Kết quả Jiangxi Dark Horse Junior vs Quanzhou Yassin, 16h00 ngày 22/06
Kết quả Jiangxi Dark Horse Junior vs Quanzhou Yassin
Đối đầu Jiangxi Dark Horse Junior vs Quanzhou Yassin
Phong độ Jiangxi Dark Horse Junior gần đây
Phong độ Quanzhou Yassin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202416:00
-
Quanzhou Yassin 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.48X
3.702
6.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Dark Horse Junior vs Quanzhou Yassin
-
Sân vận động: Wuyuan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 13
-
Jiangxi Dark Horse Junior vs Quanzhou Yassin: Diễn biến chính
-
29'0-0Zhang Chongguang
-
44'Geng Taili (Assist:Lu Jiabin)1-0
-
64'1-0Hongyu Xie
-
67'Ming Li (Assist:Gao Jingchun)2-0
-
79'2-0Shengbo Lin
-
90'Zhao Wenzhe2-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Dark Horse Junior vs Quanzhou Yassin: Số liệu thống kê
-
Jiangxi Dark Horse JuniorQuanzhou Yassin
-
3Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
81Pha tấn công64
-
-
52Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc