Kết quả Rizhao Yuqi vs Dalian Kuncheng, 18h30 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 14

  • Rizhao Yuqi vs Dalian Kuncheng: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Zhu Shiyu
  • 42'
    Liu Zefeng
    0-0
  • 45'
    Zitong Chen
    0-0
  • 52'
    Liu Zhizhi(OW)
    1-0
  • 57'
    1-0
    Han Xu
  • 61'
    1-0
    Yang Fan
  • 83'
    Yuming Zeng (Assist:Pan Yuchen) goal 
    2-0
  • 87'
    2-1
    goal Liu Zhizhi
  • 90'
    2-1
    Geng XiaoShun
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Rizhao Yuqi vs Dalian Kuncheng: Số liệu thống kê

  • Rizhao Yuqi
    Dalian Kuncheng
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Guangzhou Shadow Leopard 5 2 3 0 7 4 3 57 H H T T H
2 Shenzhen Youth 5 3 1 1 7 5 2 43 T B T H T
3 ShaanXi Union 5 1 2 2 7 8 -1 41 B H B T H
4 Guangxi Hengchen Football Club 5 3 0 2 10 4 6 40 T B T B T
5 Dalian Kuncheng 5 2 1 2 3 3 0 38 H T B B T
6 Hunan Billows 5 1 4 0 6 4 2 37 H H T H H
7 Langfang City of Glory 5 1 3 1 4 3 1 36 T H B H H
8 Shandong Taishan B 5 2 1 2 5 7 -2 36 H T B T B
9 Haimen Codion 5 0 1 4 3 14 -11 36 B B B H B
10 Shanghai Port B 5 2 0 3 5 5 0 35 B T T B B

Upgrade Team