Kết quả Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin, 15h00 ngày 14/07
Kết quả Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin
Đối đầu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin
Phong độ Shanghai Port B gần đây
Phong độ Quanzhou Yassin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202415:00
-
Shanghai Port B 33Quanzhou Yassin 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.08+2
0.68O 3
0.95U 3
0.811
1.30X
5.252
6.50Hiệp 1-0.75
0.66+0.75
1.11O 1.25
0.87U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin
-
Sân vận động: Shanghai Jinshan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 16
-
Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin: Diễn biến chính
-
10'0-1Jiajun Wang
-
19'Jingchao Meng0-1
-
40'Wang Yiwei1-1
-
62'1-1Luo Dongping
-
66'Jinrong Lin (Assist:Jingchao Meng)2-1
-
79'2-2Hongyu Xie (Assist:Jie Yin)
-
90'2-2Liu Tianyang
-
90'Anjie Xi2-2
-
90'Jinrong Lin2-2
-
90'Li Yueming(OW)3-2
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port B vs Quanzhou Yassin: Số liệu thống kê
-
Shanghai Port BQuanzhou Yassin
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
204Pha tấn công163
-
-
115Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc