Kết quả Taian Tiankuang vs Dalian Kuncheng, 15h00 ngày 21/07
Kết quả Taian Tiankuang vs Dalian Kuncheng
Đối đầu Taian Tiankuang vs Dalian Kuncheng
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
Phong độ Dalian Kuncheng gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202415:00
-
Taian Tiankuang 52Dalian Kuncheng 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.81O 2.25
0.91U 2.25
0.811
4.50X
3.402
1.70Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taian Tiankuang vs Dalian Kuncheng
-
Sân vận động: Taishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 17
-
Taian Tiankuang vs Dalian Kuncheng: Diễn biến chính
-
22'0-0Di Zhaoyu
-
38'0-0Wang Zhuo
-
38'Chen Long0-0
-
45'Shi Ming1-0
-
45'Wenxi Xie1-0
-
48'Ihsan Yasinjan1-0
-
50'1-0Song Chen
-
73'Ma Chao1-0
-
82'1-0Yin Lu
-
84'Yang Chaohui2-0
-
90'2-1Yang Fan
-
90'Wang.Meng2-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Taian Tiankuang vs Dalian Kuncheng: Số liệu thống kê
-
Taian TiankuangDalian Kuncheng
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
53Pha tấn công54
-
-
23Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc