Kết quả Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory, 15h00 ngày 16/06
Kết quả Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory
Đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
Phong độ Langfang City of Glory gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202415:00
-
Taian Tiankuang 4 12Langfang City of Glory 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2
0.71U 2
0.901
3.75X
3.202
1.91Hiệp 1+0
0.85-0
0.91O 0.75
0.87U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory
-
Sân vận động: Taishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory: Diễn biến chính
-
52'Chunze Deng0-0
-
52'0-0Junchen Gou
-
54'Qi Tianyu1-0
-
56'Shuo Gao1-0
-
68'1-0An Shuo
-
90'1-0An Shuo
-
90'Bohan Wang1-0
-
90'Arpatjan Abdukerim (Assist:Tianyi Yan)2-0
-
90'Bohan Wang2-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory: Số liệu thống kê
-
Taian TiankuangLangfang City of Glory
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
74Pha tấn công94
-
-
44Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc