Kết quả Kai Jing vs Eastern District SA, 12h00 ngày 23/02
Kết quả Kai Jing vs Eastern District SA
Đối đầu Kai Jing vs Eastern District SA
Phong độ Kai Jing gần đây
Phong độ Eastern District SA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.75O 3.25
0.82U 3.25
0.881
1.65X
4.332
3.60Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.81O 1.25
0.79U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kai Jing vs Eastern District SA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025 » vòng 19
-
Kai Jing vs Eastern District SA: Diễn biến chính
-
20'1-0
-
45'1-0
-
48'1-0
-
58'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng nhất Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Kai Jing vs Eastern District SA: Số liệu thống kê
-
Kai JingEastern District SA
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
36Pha tấn công38
-
-
42Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 20 | 13 | 4 | 3 | 55 | 11 | 44 | 43 | T T H T B H |
2 | Citizen | 19 | 13 | 4 | 2 | 53 | 19 | 34 | 43 | T B B T T T |
3 | Kai Jing | 18 | 13 | 0 | 5 | 49 | 27 | 22 | 39 | T T T T T T |
4 | South China AA | 19 | 10 | 3 | 6 | 45 | 33 | 12 | 33 | B T H B B H |
5 | 3 Sing FC | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 33 | B T T T T T |
6 | Tai Chung FC | 19 | 10 | 2 | 7 | 37 | 36 | 1 | 32 | T T T T T T |
7 | Yuen Long FC | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 26 | 3 | 31 | T T H B T B |
8 | Eastern District SA | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B B T B B B |
9 | WSE | 19 | 7 | 2 | 10 | 34 | 31 | 3 | 23 | B T T T B H |
10 | Shatin SA | 20 | 7 | 2 | 11 | 33 | 41 | -8 | 23 | T B B B B H |
11 | Sham Shui Po | 19 | 6 | 2 | 11 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B H B T T |
12 | Tuen Mun Football Team | 19 | 4 | 3 | 12 | 28 | 56 | -28 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 20 | 0 | 0 | 20 | 7 | 84 | -77 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc