Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 26

  • Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính

  • 21'
    Yang Guiyan
    0-0
  • 27'
    0-0
     Jose Manuel Ayovi Plata
     Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
  • 38'
    0-1
    goal Jose Manuel Ayovi Plata (Assist:Ding Haifeng)
  • 43'
    Zhang Jiansheng
    0-1
  • 45'
    Xi Sunbin
    0-1
  • 46'
    Wu Yufan  
    Li Xin  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Song Haoyu
     Wenjie You
  • 57'
    0-1
    Pan Kui
  • 64'
    Jefferson Tavares da Silva goal 
    1-1
  • 75'
    Qi Xinlei  
    Xie Zhiwei  
    1-1
  • 83'
    Wang shou ting  
    Evans Etti  
    1-1
  • 83'
    Yu Hazohen  
    Shengxin Bao  
    1-1
  • 90'
    Wang shou ting
    1-1
  • Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong5-4-1
    1
    Lin Xiang
    22
    Zhang Jiansheng
    38
    Tu Dongxu
    14
    Shuai Liu
    35
    Yang Guiyan
    40
    Xie Zhiwei
    10
    Evans Etti
    7
    Xi Sunbin
    4
    Shengxin Bao
    11
    Li Xin
    29
    Jefferson Tavares da Silva
    20
    Moses Ogbu
    11
    Zhu Hai Wei
    10
    An Yifei
    25
    Wenjie You
    21
    Bu Xin
    8
    Jia Xiao Chen
    2
    Zhang Chenliang
    4
    Pan Kui
    22
    Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
    32
    Ding Haifeng
    17
    Sui Wei Jie
    Shijiazhuang Kungfu4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Elqer Abdushukur
    13Alexander Oluwatayo Akande
    37Yu Hazohen
    20Qi Xinlei
    9Sun Yue
    2Wang shou ting
    25Xiaofan Wang
    34Xiaofeng Wang
    6Wu Haitian
    21Wu Yizhen
    23Wu Yufan
    27Aokai Zhang
    Jose Manuel Ayovi Plata 33
    Fu Shang 29
    Ge HaiLun 6
    Kamiran Halimurat 39
    Mei Jingxuan 26
    Nan Xiaoheng 9
    Song Bowei 34
    Song Haoyu 3
    Sun Le 12
    Wang Haochen 16
    Pengju Yang 37
    Zhang Hao 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
    Zhou Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Shijiazhuang Kungfu
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team