Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Heilongjiang Lava Spring, 18h30 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 27

  • Shijiazhuang Kungfu vs Heilongjiang Lava Spring: Diễn biến chính

  • 27'
    Moses Ogbu goal 
    1-0
  • 37'
    Nan Xiaoheng
    1-0
  • 46'
    Zhu Hai Wei  
    Zhang Hao  
    1-0
  • 46'
    Bu Xin  
    Nan Xiaoheng  
    1-0
  • 57'
    1-0
    Ahmat Tursunjan
  • 57'
    1-0
     Elguja Lobjanidze
     Nemanja Vidic
  • 57'
    1-0
     Fan Bojian
     Zhang Zimin
  • 58'
    1-0
     Liang Peiwen
     Shi Tang
  • 69'
    1-0
     Cai HaoChang
     Ahmat Tursunjan
  • 73'
    1-0
     Xu Jiajun
     Eysajan Kurban
  • 75'
    Pan Kui  
    Ge HaiLun  
    1-0
  • 79'
    1-0
    Fan Bojian
  • 83'
    1-0
    Xu Jiajun
  • 84'
    Ding Haifeng
    1-0
  • 89'
    Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan  
    Jose Manuel Ayovi Plata  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Zhu Jiaxuan
  • 90'
    1-0
    Cai HaoChang
  • 90'
    1-0
    Zhao Chengle
  • Shijiazhuang Kungfu vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị

  • Shijiazhuang Kungfu4-2-3-1
    17
    Sui Wei Jie
    6
    Ge HaiLun
    45
    Huang Wei
    2
    Zhang Chenliang
    25
    Wenjie You
    32
    Ding Haifeng
    10
    An Yifei
    33
    Jose Manuel Ayovi Plata
    15
    Zhang Hao
    9
    Nan Xiaoheng
    20
    Moses Ogbu
    11
    Erikys da Silva Ferreira
    7
    Shi Tang
    33
    Zhang Zimin
    21
    Eysajan Kurban
    6
    Ahmat Tursunjan
    5
    Zhu Jiaxuan
    2
    Zhang Yujie
    45
    Xu wu
    40
    Nemanja Vidic
    4
    Zhao Chengle
    31
    Guanxi Li
    Heilongjiang Lava Spring4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Bu Xin
    29Fu Shang
    39Kamiran Halimurat
    8Jia Xiao Chen
    26Mei Jingxuan
    4Pan Kui
    34Song Bowei
    3Song Haoyu
    12Sun Le
    22Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
    37Pengju Yang
    11Zhu Hai Wei
    Clement Sami Nicolas Benhaddouche 24
    Cai HaoChang 17
    Fan Bojian 18
    Jiali Hu 16
    Liang Peiwen 42
    Elguja Lobjanidze 39
    Ular Muhtar 10
    Zening Ren 32
    Shao Shuai 28
    Wang Jinpeng 14
    Xu Jiajun 29
    Yerjet Yerzat 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zhou Lin
    Jia Shunhao
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shijiazhuang Kungfu vs Heilongjiang Lava Spring: Số liệu thống kê

  • Shijiazhuang Kungfu
    Heilongjiang Lava Spring
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team