Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 28

  • Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Yang Guiyan
  • 39'
    Huang Xiyang (Assist:Xiang Yuwang) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Liu Boyang
  • 46'
    1-0
     Bu Xin
     Evans Etti
  • 73'
    1-0
     Ababekri Erkin
     Gong Chunjie
  • 73'
    1-0
     Xinan Li
     Liu Boyang
  • 75'
    Cheng Yetong  
    Song Pan  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Hanyu Wang
     Su Shihao
  • 83'
    1-0
     Junhao Zhou
     Ruiyue Li
  • 85'
    1-1
    goal Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu (Assist:Xinan Li)
  • 88'
    Sun Xipeng  
    Yaki Yan  
    1-1
  • 88'
    Stefan Vukic  
    Wang Shiqin  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Shuai Liu
     Qiu Tianyi
  • Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong4-3-3
    25
    Kudirat Ablet
    17
    Wang Shiqin
    31
    Zhao Hejing
    22
    Aleksandar Andrejevic
    4
    Yaki Yan
    43
    Xiao kun
    14
    Huang Xiyang
    8
    Li Zhenquan
    21
    Song Pan
    10
    Serge tabekou
    7
    Xiang Yuwang
    31
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
    7
    Magno Cruz
    8
    Gong Chunjie
    28
    Ruiyue Li
    10
    Evans Etti
    6
    Liu Boyang
    35
    Yang Guiyan
    5
    Qiu Tianyi
    3
    Yao Ben
    26
    Su Shihao
    1
    Lin Xiang
    Shanghai Jiading Huilong5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Cheng Yetong
    6Yanxin Chen
    30Zhao Chen
    19Yunyang Gong
    20Hu Jing
    24Liu Mingshi
    5Shi Jiwei
    28Sun Xipeng
    18Tian Xiangyu
    15Tong Zhicheng
    29Stefan Vukic
    16Wang Wei Cheng
    Bu Xin 25
    Ababekri Erkin 30
    Lai Jinfeng 12
    Suda Li 38
    Shuai Liu 14
    Xinan Li 39
    Hanyu Wang 24
    Junhao Zhou 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
    Yang Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Shanghai Jiading Huilong
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation