Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 02/06
Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu
Đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2
0.80U 2
1.001
1.95X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu
-
Sân vận động: Tonglianglong stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính
-
24'Xiang Yuwang (Assist:Serge tabekou)1-0
-
32'1-0Wang Song
Song ZhiWei -
38'1-0Mladen Kovacevic
-
46'1-0Chen Zhexuan
Omer Abdukerim -
51'Wang Shiqin2-0
-
55'2-0Ma Chongchong
-
61'2-0Fu Shang
Mladen Kovacevic -
61'2-0Hong Gui
Xu Yue -
69'2-0Pan Kui
Ma Chongchong -
69'Yaki Yan2-0
-
73'Kudirat Ablet2-0
-
77'Hu Jing2-0
-
82'Liu Mingshi
Hu Jing2-0 -
86'2-1Pan Kui (Assist:Wang Song)
-
86'Wang Shiqin2-1
-
90'Sun Xipeng
Huang Xiyang2-1
-
Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị
-
Chongqing Tonglianglong5-4-125Kudirat Ablet17Wang Shiqin31Zhao Hejing22Aleksandar Andrejevic4Yaki Yan20Hu Jing9Juan Lescano14Huang Xiyang8Li Zhenquan10Serge tabekou7Xiang Yuwang10An Yifei7Mladen Kovacevic28Raphael Eric Messi Bouli25Omer Abdukerim15Xu Yue5Song ZhiWei20Liu Le2Zhang Chenliang14Ma Chongchong19Liu Huan31Guanxi Li
- Đội hình dự bị
-
33Cheng Yetong19Yunyang Gong26Huamao Li45Liu Junhan24Liu Mingshi3Luo Andong5Shi Jiwei1Sun Qihang28Sun Xipeng15Tong Zhicheng16Wang Wei Cheng11Wu QingJose Manuel Ayovi Plata 8Bu Xin 21Chen Zhexuan 24Fu Shang 29Hong Gui 9Nan Yunqi 32Pan Kui 4Wang Song 33Wenjie You 26Zhang Junzhe 6Zhang Sipeng 37Zhu Hai Wei 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lin linZhou Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê
-
Chongqing TonglianglongShijiazhuang Kungfu
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Cứu thua5
-
-
103Pha tấn công85
-
-
43Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 24 | 16 | 6 | 2 | 57 | 14 | 43 | 54 | H T T H B T |
2 | Dalian Zhixing | 24 | 13 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 45 | T T B H H B |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Suzhou Dongwu | 24 | 10 | 10 | 4 | 39 | 26 | 13 | 40 | H H H T H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 24 | 10 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | B H B H T B |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 24 | 9 | 11 | 4 | 34 | 28 | 6 | 38 | H H T H H H |
7 | Shenyang City Public | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 29 | 2 | 35 | T H T H T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 24 | 0 | 34 | H H B T H B |
9 | Nanjing City | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 33 | -7 | 27 | B B H B H B |
10 | Yanbian Longding | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 40 | -14 | 27 | H H T H B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 24 | 4 | 14 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | H B H H H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 31 | -9 | 23 | B T H B H B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 24 | 3 | 12 | 9 | 22 | 37 | -15 | 21 | H B H H H B |
15 | Wuxi Wugou | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 19 | H T B B H T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 22 | 47 | -25 | 15 | T B H H T T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc