Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 12

  • Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính

  • 24'
    Xiang Yuwang (Assist:Serge tabekou) goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
     Wang Song
     Song ZhiWei
  • 38'
    1-0
    Mladen Kovacevic
  • 46'
    1-0
     Chen Zhexuan
     Omer Abdukerim
  • 51'
    Wang Shiqin goal 
    2-0
  • 55'
    2-0
    Ma Chongchong
  • 61'
    2-0
     Fu Shang
     Mladen Kovacevic
  • 61'
    2-0
     Hong Gui
     Xu Yue
  • 69'
    2-0
     Pan Kui
     Ma Chongchong
  • 69'
    Yaki Yan
    2-0
  • 73'
    Kudirat Ablet
    2-0
  • 77'
    Hu Jing
    2-0
  • 82'
    Liu Mingshi  
    Hu Jing  
    2-0
  • 86'
    2-1
    goal Pan Kui (Assist:Wang Song)
  • 86'
    Wang Shiqin
    2-1
  • 90'
    Sun Xipeng  
    Huang Xiyang  
    2-1
  • Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong5-4-1
    25
    Kudirat Ablet
    17
    Wang Shiqin
    31
    Zhao Hejing
    22
    Aleksandar Andrejevic
    4
    Yaki Yan
    20
    Hu Jing
    9
    Juan Lescano
    14
    Huang Xiyang
    8
    Li Zhenquan
    10
    Serge tabekou
    7
    Xiang Yuwang
    10
    An Yifei
    7
    Mladen Kovacevic
    28
    Raphael Eric Messi Bouli
    25
    Omer Abdukerim
    15
    Xu Yue
    5
    Song ZhiWei
    20
    Liu Le
    2
    Zhang Chenliang
    14
    Ma Chongchong
    19
    Liu Huan
    31
    Guanxi Li
    Shijiazhuang Kungfu4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Cheng Yetong
    19Yunyang Gong
    26Huamao Li
    45Liu Junhan
    24Liu Mingshi
    3Luo Andong
    5Shi Jiwei
    1Sun Qihang
    28Sun Xipeng
    15Tong Zhicheng
    16Wang Wei Cheng
    11Wu Qing
    Jose Manuel Ayovi Plata 8
    Bu Xin 21
    Chen Zhexuan 24
    Fu Shang 29
    Hong Gui 9
    Nan Yunqi 32
    Pan Kui 4
    Wang Song 33
    Wenjie You 26
    Zhang Junzhe 6
    Zhang Sipeng 37
    Zhu Hai Wei 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
    Zhou Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Shijiazhuang Kungfu
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 24 16 6 2 57 14 43 54 H T T H B T
2 Dalian Zhixing 24 13 6 5 35 22 13 45 T T B H H B
3 Guangzhou FC 25 12 8 5 44 31 13 44 T T T H T H
4 Suzhou Dongwu 24 10 10 4 39 26 13 40 H H H T H T
5 Chongqing Tonglianglong 24 10 9 5 35 22 13 39 B H B H T B
6 Guangxi Pingguo Haliao 24 9 11 4 34 28 6 38 H H T H H H
7 Shenyang City Public 24 9 8 7 31 29 2 35 T H T H T T
8 Shijiazhuang Kungfu 24 9 7 8 24 24 0 34 H H B T H B
9 Nanjing City 24 6 9 9 26 33 -7 27 B B H B H B
10 Yanbian Longding 24 6 9 9 26 40 -14 27 H H T H B T
11 Shanghai Jiading Huilong 24 4 14 6 17 21 -4 26 H B H H H H
12 Heilongjiang Lava Spring 24 5 8 11 22 31 -9 23 B T H B H B
13 Qingdao Red Lions 25 4 10 11 32 43 -11 22 B B H B B H
14 Dongguan Guanlian 24 3 12 9 22 37 -15 21 H B H H H B
15 Wuxi Wugou 24 4 7 13 22 40 -18 19 H T B B H T
16 Jiangxi Liansheng FC 24 3 6 15 22 47 -25 15 T B H H T T

Upgrade Team Relegation