Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Yanbian Longding, 18h30 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 20

  • Chongqing Tonglianglong vs Yanbian Longding: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Ronan David Jeronimo (Assist:Victor Arboleda)
  • 46'
    Wang Shiqin  
    Luo Andong  
    0-1
  • 46'
    Song Pan  
    Hu Jing  
    0-1
  • 46'
    0-1
    Kim Tae-Yeon
  • 62'
    0-1
     Xu Wenguang
     Kim Tae-Yeon
  • 62'
    0-1
     Wang Chengkuai
     Olivio da Rosa, Ivo
  • 68'
    Yunyang Gong  
    Liu Mingshi  
    0-1
  • 71'
    Xiang Yuwang goal 
    1-1
  • 73'
    1-1
     Aokai Zhang
     Zhijian Xuan
  • 83'
    1-1
     Lin Taijun
     Victor Arboleda
  • 88'
    Yanxin Chen  
    Li Zhenquan  
    1-1
  • 90'
    Sun Xipeng  
    Huang Xiyang  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Lobsang Khedrup
     Lin Taijun
  • 90'
    1-1
    Li Hao Jie
  • Chongqing Tonglianglong vs Yanbian Longding: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong4-3-3
    30
    Zhao Chen
    3
    Luo Andong
    31
    Zhao Hejing
    20
    Hu Jing
    24
    Liu Mingshi
    7
    Xiang Yuwang
    43
    Xiao kun
    10
    Serge tabekou
    14
    Huang Xiyang
    29
    Stefan Vukic
    8
    Li Zhenquan
    9
    Ronan David Jeronimo
    11
    Victor Arboleda
    24
    Li Hao Jie
    10
    Olivio da Rosa, Ivo
    2
    Zhijian Xuan
    20
    Kim Tae-Yeon
    3
    Wang Peng
    15
    Xu Jizu
    5
    Li Da
    6
    Li Qiang
    19
    Dong Jialin
    Yanbian Longding5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Cheng Yetong
    6Yanxin Chen
    19Yunyang Gong
    26Huamao Li
    5Shi Jiwei
    21Song Pan
    28Sun Xipeng
    15Tong Zhicheng
    17Wang Shiqin
    16Wang Wei Cheng
    11Wu Qing
    23Zhang Haixuan
    Lobsang Khedrup 18
    Jinyu Li 33
    Long Li 14
    Lin Taijun 13
    Li Shibin 17
    Li Yanan 12
    Sun Jun 8
    Binhan Wang 16
    Wang Chengkuai 23
    Xu Wenguang 26
    Aokai Zhang 38
    Hao Zhang 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
    Bong gil Kim
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Yanbian Longding: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Yanbian Longding
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 25
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation