Kết quả Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring, 14h30 ngày 14/10
Kết quả Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring
Nhận định Dandong Tengyue vs Heilongjiang Ice City, vòng 25 Hạng Nhất Trung Quốc 14h30 ngày 14/10/2023
Đối đầu Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/10/202314:30
-
Dantong Tengyue 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
0.98O 2.25
0.90U 2.25
0.861
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.84-0
0.94O 1
1.11U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring
-
Sân vận động: Huludao Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 26
-
Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring: Diễn biến chính
-
29'Qiu Tianyi0-0
-
32'0-0Nemanja Vidic
-
35'Thabiso Brown (Assist:Liu Zhizhi)1-0
-
45'Mladen Kovacevic (Assist:Thabiso Brown)2-0
-
46'2-0Elguja Lobjanidze
Nemanja Vidic -
46'2-0Xu wu
Xu Jiajun -
46'2-0Zhu Jiaxuan
Jiali Hu -
55'2-1Elguja Lobjanidze
-
61'Nur Sherzat
Thabiso Brown2-1 -
61'Bin Liu
Remi Dujardin2-1 -
67'Hu Mingtian
Liu Zhizhi2-1 -
76'Mladen Kovacevic2-1
-
78'2-1Zhang Zimin
Cai HaoChang -
86'Lv Yuefeng2-1
-
86'2-1Erikys da Silva Ferreira
-
90'2-1Ular Muhtar
Zhao Chengle -
90'Liao Haochuan
Qiu Tianyi2-1 -
90'2-1Elguja Lobjanidze
-
Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị
-
Dantong Tengyue4-3-322Zhang Yinuo11Nu ai li·Zi ming5Qiu Tianyi4Yao Diran7Zhang Liang28Lv Yuefeng40Liu Zhizhi37Thabiso Brown23Remi Dujardin9Mladen Kovacevic25Li ChenGuang11Erikys da Silva Ferreira7Shi Tang18Fan Bojian29Xu Jiajun17Cai HaoChang16Jiali Hu24Clement Sami Nicolas Benhaddouche4Zhao Chengle40Nemanja Vidic2Zhang Yujie31Guanxi Li
- Đội hình dự bị
-
44Qaharman Abdukerim21Dong Kaining8Haisheng Gao12Zhen Han38Hu Mingtian27Liao Haochuan17Liao Wei33Bin Liu18Li Xiaoting24Nur Sherzat43Zhang JialunCheng Hui 27Liang Peiwen 42Elguja Lobjanidze 39Ular Muhtar 10Zening Ren 32Shao Shuai 28Ahmat Tursunjan 6Wang Jinpeng 14Xu wu 45Yerjet Yerzat 23Zhang Zimin 33Zhu Jiaxuan 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dan WangJia Shunhao
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring: Số liệu thống kê
-
Dantong TengyueHeilongjiang Lava Spring
-
5Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua5
-
-
105Pha tấn công148
-
-
42Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc