Kết quả Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou, 14h30 ngày 21/10
Kết quả Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou
Đối đầu Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
Phong độ Jinan XingZhou gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202314:30
-
Dantong Tengyue 11Jinan XingZhou 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.87O 2.25
0.95U 2.25
0.851
4.00X
3.252
1.80Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.16O 0.75
0.75U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou
-
Sân vận động: Huludao Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 28
-
Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou: Diễn biến chính
-
39'0-0Suda Li
-
45'Lv Yuefeng0-0
-
59'Stophira Sunzu(OW)1-0
-
66'1-0Tan Tiancheng
Wang Zihao -
67'1-0Wu Junhao
Rehmitulla Shohret -
71'1-0Qi Tianyu
Yi Xianlong -
79'1-1Xu Jizu (Assist:Qi Tianyu)
-
83'Haisheng Gao
Zhang Liang1-1
-
Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou: Đội hình chính và dự bị
-
Dantong Tengyue3-4-322Zhang Yinuo7Zhang Liang4Yao Diran38Hu Mingtian27Liao Haochuan28Lv Yuefeng9Mladen Kovacevic24Nur Sherzat37Thabiso Brown25Li ChenGuang11Nu ai li·Zi ming18Robert Ndip Tambe9Lu Yongtao37Yi Xianlong33Ye Chongqiu10Wang Zihao20Rehmitulla Shohret13Di Zhaoyu17Xu Jizu14Stophira Sunzu12Suda Li1Mu Qianyu
- Đội hình dự bị
-
44Qaharman Abdukerim21Dong Kaining23Remi Dujardin8Haisheng Gao12Zhen Han17Liao Wei33Bin Liu40Liu Zhizhi18Li Xiaoting5Qiu Tianyi43Zhang JialunHanfei Gao 32Qi Tianyu 24Tan Tiancheng 31Wu Junhao 29Zhang Yi 21Zheng Hao 30Jiyu Zhong 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dan WangXin Wei
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dantong Tengyue vs Jinan XingZhou: Số liệu thống kê
-
Dantong TengyueJinan XingZhou
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua2
-
-
74Pha tấn công86
-
-
47Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 25 | 17 | 6 | 2 | 60 | 15 | 45 | 57 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 25 | 14 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 48 | T B H H B T |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Chongqing Tonglianglong | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 | H B H T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 25 | 10 | 11 | 4 | 40 | 27 | 13 | 41 | H H T H T H |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 9 | 12 | 4 | 35 | 29 | 6 | 39 | H T H H H H |
7 | Shenyang City Public | 25 | 10 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 38 | H T H T T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 9 | 8 | 8 | 25 | 25 | 0 | 35 | H B T H B H |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 14 | 6 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H H T |
10 | Nanjing City | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | B H B H B B |
11 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 43 | -16 | 27 | H T H B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 23 | T H B H B B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 25 | 3 | 13 | 9 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H H H B H |
15 | Wuxi Wugou | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 42 | -20 | 19 | T B B H T B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 22 | 50 | -28 | 15 | B H H T T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc