Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Shijiazhuang Kungfu, 18h00 ngày 07/09
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Shijiazhuang Kungfu
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.80O 2.25
1.03U 2.25
0.751
3.50X
3.002
2.00Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.20O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heilongjiang Lava Spring vs Shijiazhuang Kungfu
-
Sân vận động: Harbin Convention and Exhibition Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 22
-
Heilongjiang Lava Spring vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính
-
7'Yen-Shu Wu0-0
-
25'0-1Erikys da Silva Ferreira (Assist:Raphael Eric Messi Bouli)
-
38'0-1Liu Huan
-
64'Daciel0-1
-
71'Zhang Jiansheng
Yan Yu0-1 -
77'Wang Jinpeng
Ma Yujun0-1 -
78'0-1Erikys da Silva Ferreira
-
79'0-1Ablikim Abdusalam
Omer Abdukerim -
80'0-1Nan Yunqi
Jose Manuel Ayovi Plata -
82'Zhu Jiaxuan0-1
-
89'Zhang Zimin
Fan Bojian0-1 -
89'0-1Fu Shang
Erikys da Silva Ferreira -
90'0-1Pan Kui
An Yifei
-
Heilongjiang Lava Spring vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị
-
Heilongjiang Lava Spring4-1-4-11Ning Lu19Hui Xu31Daciel4Zhao Chengle2Zhang Yujie6Zhu Jiaxuan22Ma Yujun27Yen-Shu Wu18Fan Bojian17Yan Yu11Italo Montano28Raphael Eric Messi Bouli38Erikys da Silva Ferreira25Omer Abdukerim10An Yifei33Wang Song8Jose Manuel Ayovi Plata2Zhang Chenliang5Song ZhiWei19Liu Huan20Liu Le31Guanxi Li
- Đội hình dự bị
-
15Subi Ablimit42Liang Peiwen3Li Boyang14Boris Daniel Palacios Arco7Piao Taoyu28Shao Shuai10Shi Tang8Wang Jinpeng24Chen Yang20Zhang Jiansheng33Zhang Zimin16Zhou PinxiAblikim Abdusalam 17Fu Shang 29Ma Chongchong 14Shuai Ma 18Nan Yunqi 32Nie XuRan 1Pan Kui 4Wang Haochen 16Xu Yue 15Zhang Sipeng 37Zhou Yangyang 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia ShunhaoZhou Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Heilongjiang Lava Spring vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê
-
Heilongjiang Lava SpringShijiazhuang Kungfu
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua1
-
-
77Pha tấn công68
-
-
63Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc