Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Yunnan Yukun, 18h00 ngày 20/07
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Yunnan Yukun
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Yunnan Yukun
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202418:00
-
Yunnan Yukun 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.96-1.25
0.80O 2.75
0.95U 2.75
0.811
7.50X
5.002
1.29Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heilongjiang Lava Spring vs Yunnan Yukun
-
Sân vận động: Harbin Convention and Exhibition Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 18
-
Heilongjiang Lava Spring vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính
-
59'0-0Alexandru Ionita
-
69'0-0Zhong Haoran
Alexandru Ionita -
70'0-0Zang Yifeng
Han ZiLong -
78'Zhou Pinxi
Hui Xu0-0 -
78'Boris Daniel Palacios Arco
Fan Bojian0-0 -
81'0-0Yi Teng
-
84'Wang Jinpeng
Ma Yujun0-0 -
84'Zhang Jiansheng
Yan Yu0-0 -
88'Shao Shuai
Zhu Jiaxuan0-0 -
90'0-0Zhao Jianbo
Luo Jing -
90'0-0Yuhao Liu
Zakaria Labyad
-
Heilongjiang Lava Spring vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị
-
Heilongjiang Lava Spring4-3-31Ning Lu19Hui Xu31Daciel4Zhao Chengle2Zhang Yujie22Ma Yujun6Zhu Jiaxuan27Yen-Shu Wu18Fan Bojian11Italo Montano17Yan Yu30Nyasha Mushekwi27Han ZiLong7Luo Jing10Alexandru Ionita17Yi Liu9Zakaria Labyad22Dilmurat Mawlanyaz2Li Peng18Yi Teng33Cao HaiQing1Haoyang Yao
- Đội hình dự bị
-
15Subi Ablimit42Liang Peiwen3Li Boyang13Shengmin Li14Boris Daniel Palacios Arco7Piao Taoyu28Shao Shuai8Wang Jinpeng24Chen Yang20Zhang Jiansheng33Zhang Zimin16Zhou PinxiChen Chenzhenyang 11Cui Mingan 26Li Guangwen 32Liu Yi 3Yuhao Liu 14Shengjun Qiu 13Shi Zhe 15Yu Jianxian 24Zang Yifeng 36Jianan Zhao 12Zhao Jianbo 16Zhong Haoran 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia ShunhaoShi Jun
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Heilongjiang Lava Spring vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê
-
Heilongjiang Lava SpringYunnan Yukun
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua2
-
-
85Pha tấn công79
-
-
22Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 24 | 16 | 6 | 2 | 57 | 14 | 43 | 54 | H T T H B T |
2 | Dalian Zhixing | 24 | 13 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 45 | T T B H H B |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Suzhou Dongwu | 24 | 10 | 10 | 4 | 39 | 26 | 13 | 40 | H H H T H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 24 | 10 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | B H B H T B |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 24 | 9 | 11 | 4 | 34 | 28 | 6 | 38 | H H T H H H |
7 | Shenyang City Public | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 29 | 2 | 35 | T H T H T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 24 | 0 | 34 | H H B T H B |
9 | Nanjing City | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 33 | -7 | 27 | B B H B H B |
10 | Yanbian Longding | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 40 | -14 | 27 | H H T H B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 24 | 4 | 14 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | H B H H H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 31 | -9 | 23 | B T H B H B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 24 | 3 | 12 | 9 | 22 | 37 | -15 | 21 | H B H H H B |
15 | Wuxi Wugou | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 19 | H T B B H T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 22 | 47 | -25 | 15 | T B H H T T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc