Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Suzhou Dongwu, 18h30 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 14

  • Jiangxi Liansheng FC vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Leonardo Benedito da Silva (Assist:Deng Yubiao)
  • 3'
    0-2
    goal Liang Weipeng (Assist:Leonardo Benedito da Silva)
  • 17'
    0-2
    Wang Xijie
  • 35'
    0-3
    goal Liang Weipeng (Assist:Zhang Jingzhe)
  • 45'
    0-3
    Yeon Jei Min
  • 46'
    Wang Hongbin  
    Jian Song  
    0-3
  • 46'
    Jiahao Li  
    Wu Linfeng  
    0-3
  • 46'
    0-3
     Shang Kefeng
     Wang Xijie
  • 57'
    0-4
    goal Xu Chunqing (Assist:Leonardo Benedito da Silva)
  • 60'
    0-4
     Hu Haoyue
     Jin Shang
  • 60'
    0-4
     Dong Honglin
     Xu Chunqing
  • 62'
    Thabiso Brown (Assist:Jiahao Li) goal 
    1-4
  • 63'
    Zhang Xiang  
    Malang Faye  
    1-4
  • 78'
    1-4
     Clement Sami Nicolas Benhaddouche
     Zhang Jingzhe
  • 79'
    Xu Dongdong goal 
    2-4
  • 83'
    2-4
    Hu Haoyue
  • 85'
    2-5
    goal Dong Honglin (Assist:Hu Haoyue)
  • 87'
    Ziwenhao Song  
    Qaharman Abdukerim  
    2-5
  • 90'
    2-5
     Xiaofan Xie
     Xiang Rong jun
  • 90'
    Gao Mingyi  
    Kang Zhenjie  
    2-5
  • Jiangxi Liansheng FC vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị

  • Jiangxi Liansheng FC4-3-3
    19
    Junxu Chen
    33
    Kang Zhenjie
    24
    Du Junpeng
    22
    Jian Song
    44
    Qaharman Abdukerim
    16
    Hu Jiaqi
    18
    Malang Faye
    17
    Xu Dongdong
    7
    Wu Linfeng
    10
    Willie Hortencio Barbosa
    11
    Thabiso Brown
    9
    Leonardo Benedito da Silva
    16
    Xu Chunqing
    28
    Deng Yubiao
    17
    Jin Shang
    18
    Liang Weipeng
    11
    Zhang Jingzhe
    2
    Wang Xijie
    4
    Yeon Jei Min
    27
    Duan Dezhi
    35
    Xiang Rong jun
    1
    Yu Liu
    Suzhou Dongwu5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Gao Mingyi
    12Zhen Han
    35Jiahao Li
    34Ma Kunyue
    32Nihat Nihmat
    6Ziwenhao Song
    25Wang Hongbin
    8Xie Weichao
    23Yao Zixuan
    26Zhang Xiang
    13Zhang Yanjun
    Clement Sami Nicolas Benhaddouche 23
    Dong Honglin 6
    Gao Dalun 8
    Tong Guo 41
    Jiajun Huang 14
    Hu Haoyue 15
    Ren Jiayi 39
    Shang Kefeng 3
    Jingbo Tan 22
    Xiaofan Xie 24
    Anfal Yaremati 42
    Zhang Lingfeng 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bene Lima
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Jiangxi Liansheng FC vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê

  • Jiangxi Liansheng FC
    Suzhou Dongwu
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation