Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou, 13h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 30

  • Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính

  • 45'
    Chen Yunhua
    0-0
  • 46'
    0-0
     Yuanshu Zhang
     Jon Nouble
  • 46'
    0-0
     Zhao Shuhao
     Stanisa Mandic
  • 46'
    0-0
     Tang Qirun
     Song Guo
  • 46'
    Wang Jian Wen  
    Jiahao Li  
    0-0
  • 54'
    0-0
    Mingli He
  • 57'
    Wang Hongbin  
    Kang Zhenjie  
    0-0
  • 57'
    Qaharman Abdukerim  
    Xierzhati Nuer  
    0-0
  • 67'
    Willie Hortencio Barbosa (Assist:Qaharman Abdukerim) goal 
    1-0
  • 69'
    1-0
     Song Xintao
     Fu Hao
  • 73'
    Du Junpeng
    1-0
  • 77'
    1-0
     Shengjia Hu
     Ahmat Tursunjan
  • 77'
    1-0
    Yuanshu Zhang
  • 80'
    1-0
    Yu Wai Lim
  • 84'
    1-0
    Liang Jinhu
  • 86'
    Wu Linfeng  
    Willie Hortencio Barbosa  
    1-0
  • 88'
    Thabiso Brown (Assist:Wu Linfeng) goal 
    2-0
  • Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị

  • Jiangxi Liansheng FC4-1-4-1
    19
    Junxu Chen
    17
    Xu Dongdong
    5
    Xierzhati Nuer
    13
    Zhang Yanjun
    14
    Chen Yunhua
    10
    Willie Hortencio Barbosa
    35
    Jiahao Li
    11
    Thabiso Brown
    24
    Du Junpeng
    33
    Kang Zhenjie
    36
    Zhang Junzhe
    39
    Fu Hao
    20
    Jon Nouble
    21
    Mingli He
    10
    Tong Le
    15
    Ahmat Tursunjan
    11
    Stanisa Mandic
    27
    He Wei
    4
    Liang Jinhu
    28
    Yu Wai Lim
    7
    Song Guo
    13
    Zhu YueQi
    Wuxi Wugou4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Qaharman Abdukerim
    29Fabio Fortes
    30Gao Mingyi
    16Hu Jiaqi
    34Ma Kunyue
    28Muzapar Muhta
    6Ziwenhao Song
    25Wang Hongbin
    37Wang Jian Wen
    7Wu Linfeng
    23Yao Zixuan
    26Zhang Xiang
    Shengjia Hu 17
    Rehmitulla Shohret 14
    Song Xintao 12
    Sun Jianxiang 1
    Tang Qirun 6
    Yuan Zheng 30
    Yue ZhiLei 18
    Zhang Jingyi 22
    Yuanshu Zhang 8
    Zhao Shuhao 36
    Yubo Zhao 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bene Lima
    Li Yinan
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê

  • Jiangxi Liansheng FC
    Wuxi Wugou
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation