Kết quả Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou, 13h30 ngày 28/10
Kết quả Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou
Đối đầu Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou
Phong độ Jinan XingZhou gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202313:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.97O 2.5
0.84U 2.5
0.941
1.62X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: Zaozhuang City Cultural and Sports Cente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 29
-
Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
4'Stophira Sunzu0-0
-
24'Ye Chongqiu0-0
-
45'0-1
Bogdan Mladenovic (Assist:Song Guo)
-
46'0-1Shengjia Hu
Zhixin Jiang -
52'Wu Junhao
Yi Xianlong0-1 -
58'Lu Yongtao0-1
-
66'Qi Tianyu
Wang Zihao0-1 -
67'Lu Yongtao (Assist:Di Zhaoyu)1-1
-
76'Bai Jiajun
Di Zhaoyu1-1 -
76'Rehmitulla Shohret
Robert Ndip Tambe1-1 -
76'1-1Sun Enming
Qi Long -
76'1-1Li Boxi
Tang Qirun -
86'1-2
Milos Gordic (Assist:Li Boxi)
-
86'1-2Milos Gordic
-
87'1-2Li Shizhou
Song Guo -
90'1-2Shengjia Hu
-
Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị
-
Jinan XingZhou4-4-21Mu Qianyu19Ma Chongchong17Xu Jizu14Stophira Sunzu13Di Zhaoyu12Suda Li9Lu Yongtao33Ye Chongqiu37Yi Xianlong10Wang Zihao18Robert Ndip Tambe37Milos Gordic6Tang Qirun12Bogdan Mladenovic33Song Guo36Qi Long10Tong Le24Huang Yuxuan18Yue ZhiLei4Liang Jinhu29Zhixin Jiang13Zhu YueQi
- Đội hình dự bị
-
23Bai Jiajun32Hanfei Gao4Liu Boyang24Qi Tianyu20Rehmitulla Shohret29Wu Junhao21Zhang Yi30Zheng Hao28Jiyu ZhongShengjia Hu 17Li Boxi 15Li Shizhou 28Wenyong Li 19Li Yi 3Peng Rui 16Rong Shang 1Sun Enming 38Sun Rui 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xin WeiLi Yinan
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jinan XingZhou vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Jinan XingZhouWuxi Wugou
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
2Cứu thua3
-
-
86Pha tấn công47
-
-
88Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 36 | T T H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 15 | 9 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 32 | T H T T T H |
3 | Dalian Zhixing | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 28 | T H B T B H |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 15 | 7 | 6 | 2 | 26 | 19 | 7 | 27 | H B T H T H |
5 | Suzhou Dongwu | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 24 | H H H T T T |
6 | Guangzhou FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 25 | 0 | 23 | H T T B H H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 22 | T T B B H B |
8 | Nanjing City | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 | B B T H T H |
9 | Qingdao Red Lions | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 17 | H H H T B B |
10 | Yanbian Longding | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 26 | -9 | 17 | B T B B H B |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 15 | 3 | 7 | 5 | 9 | 13 | -4 | 16 | T B T B H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T H T B B T |
13 | Dongguan Guanlian | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H T T |
14 | Shenyang City Public | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H H T B B |
15 | Wuxi Wugou | 15 | 1 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 7 | B H B B B H |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 0 | 4 | 11 | 14 | 35 | -21 | 4 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc