Kết quả Nanjing City vs Foshan Nanshi, 18h30 ngày 13/04
Kết quả Nanjing City vs Foshan Nanshi
Đối đầu Nanjing City vs Foshan Nanshi
Phong độ Nanjing City gần đây
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202418:30
-
Nanjing City 20Foshan Nanshi 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.42X
3.902
6.20Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.77O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nanjing City vs Foshan Nanshi
-
Sân vận động: Wutaishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 6
-
Nanjing City vs Foshan Nanshi: Diễn biến chính
-
35'0-0Zhang Xingbo
-
37'Wang Haoran0-0
-
43'0-0Li Jiaheng
-
45'0-0Ma Junliang
-
46'Zhu Qiwen
Wang Haoran0-0 -
53'0-0Ziqin Zhong
-
62'0-0Yushen Huang
Cui Xinglong -
65'Zhu Qiwen0-0
-
73'Shi Lishan
Ling Jie0-0 -
73'Huang Peng
Jiang Shichao0-0 -
73'Zhenfei Huang
Kingsley Onuegbu0-0 -
79'0-0Wu Yizhen
Chuqi Huang -
87'0-0Wen Junjie
-
90'0-0Hui Yao
Ziqin Zhong -
90'Gong Hankui
Sun Enming0-0
-
Nanjing City vs Dongguan Guanlian: Đội hình chính và dự bị
-
Nanjing City3-4-321Qi Yuxi26Jiahui Liu2Alexandre Dujardin6Wang Haoran9Yang He15Jiang Shichao11Matheus Moresche33Sun Enming28Ling Jie20Moses Ogbu10Kingsley Onuegbu21Cui Xinglong16Ma Junliang13Zhang Xingbo23Wen Junjie7Li Jiaheng30Chuqi Huang19Ziqin Zhong3Xiangshuo Zhang39Bowen Li17Mario Maslac12Yang Chao
- Đội hình dự bị
-
16Gong Hankui22Huang Peng3Huang Wei19Zhenfei Huang17Meng Zhen18Nan Xiaoheng12Shi Lishan27Wang Hao24Zhang Yu13Zheng Hao5Zhou Yu31Zhu QiwenGao Yuqin 1Qijia Huang 25Yushen Huang 8Li Canming 18Yifan Wang 29Wu Yizhen 20Hui Yao 31Zimin Ye 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cao RuiHongwei Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Nanjing City vs Foshan Nanshi: Số liệu thống kê
-
Nanjing CityFoshan Nanshi
-
13Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua7
-
-
106Pha tấn công77
-
-
79Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 24 | 16 | 6 | 2 | 57 | 14 | 43 | 54 | H T T H B T |
2 | Dalian Zhixing | 24 | 13 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 45 | T T B H H B |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Suzhou Dongwu | 24 | 10 | 10 | 4 | 39 | 26 | 13 | 40 | H H H T H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 24 | 10 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | B H B H T B |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 24 | 9 | 11 | 4 | 34 | 28 | 6 | 38 | H H T H H H |
7 | Shenyang City Public | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 29 | 2 | 35 | T H T H T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 24 | 0 | 34 | H H B T H B |
9 | Nanjing City | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 33 | -7 | 27 | B B H B H B |
10 | Yanbian Longding | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 40 | -14 | 27 | H H T H B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 24 | 4 | 14 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | H B H H H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 31 | -9 | 23 | B T H B H B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 24 | 3 | 12 | 9 | 22 | 37 | -15 | 21 | H B H H H B |
15 | Wuxi Wugou | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 19 | H T B B H T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 22 | 47 | -25 | 15 | T B H H T T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc