Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande, 13h30 ngày 05/11
Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande
Nhận định Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou FC, vòng 30 Hạng Nhất Trung Quốc 13h30 ngày 5/11
Đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Phong độ Guangzhou Evergrande gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202313:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.00O 2.5
0.87U 2.5
0.911
2.80X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.03-0
0.75O 1
0.78U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande
-
Sân vận động: Jiading Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 30
-
Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande: Diễn biến chính
-
36'Du Changjie0-0
-
36'0-0Bughrahan Iskandar
-
40'0-0Askhan
Shenping Huo -
43'0-0Yu Hou
-
48'Yang Guiyan0-0
-
61'Wu Yizhen
Li Xin0-0 -
61'Jacob Mensah
Evans Etti0-0 -
61'Jefferson Tavares da Silva1-0
-
65'1-0Yang Dejiang
Wu Yongqiang -
66'1-0Dachi Zhang
Li Xingxian -
70'Zhang Jiansheng
Aokai Zhang1-0 -
73'1-0Suowei Wei
Junjie Wu -
73'1-0Jiahao Li
Yu Hou -
74'Yu Hazohen
Lin Chaocan1-0 -
89'Yu Hazohen1-0
-
90'1-0Shilong Wang
-
Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou FC: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Jiading Huilong5-4-11Lin Xiang27Aokai Zhang38Tu Dongxu14Shuai Liu35Yang Guiyan32Du Changjie10Evans Etti11Li Xin20Qi Xinlei18Lin Chaocan29Jefferson Tavares da Silva26Junjie Wu28Ling Jie40Wu Yongqiang41Li Xingxian18Liao Jintao30Bughrahan Iskandar15Xu Bin17Langzhou Liu34Yu Hou5Shilong Wang32Shenping Huo
- Đội hình dự bị
-
45Elqer Abdushukur13Alexander Oluwatayo Akande5Gao Le37Yu Hazohen39Li X.17Jacob Mensah9Sun Yue34Xiaofeng Wang6Wu Haitian21Wu Yizhen7Xi Sunbin22Zhang JianshengAskhan 37Jiahao Li 22Wang Wenxuan 2Suowei Wei 27Yang Dejiang 36Dachi Zhang 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yang LinSalva Suay
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande: Số liệu thống kê
-
Shanghai Jiading HuilongGuangzhou Evergrande
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua3
-
-
48Pha tấn công92
-
-
25Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 10 | 28 | 36 | T T H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 15 | 9 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 32 | T H T T T H |
3 | Dalian Zhixing | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 28 | T H B T B H |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 15 | 7 | 6 | 2 | 26 | 19 | 7 | 27 | H B T H T H |
5 | Suzhou Dongwu | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 24 | H H H T T T |
6 | Guangzhou FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 25 | 0 | 23 | H T T B H H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 22 | T T B B H B |
8 | Nanjing City | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 21 | B B T H T H |
9 | Qingdao Red Lions | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 17 | H H H T B B |
10 | Yanbian Longding | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 26 | -9 | 17 | B T B B H B |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 15 | 3 | 7 | 5 | 9 | 13 | -4 | 16 | T B T B H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T H T B B T |
13 | Dongguan Guanlian | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H T T |
14 | Shenyang City Public | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H H T B B |
15 | Wuxi Wugou | 15 | 1 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 7 | B H B B B H |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 0 | 4 | 11 | 14 | 35 | -21 | 4 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc