Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Suzhou Dongwu, 18h30 ngày 31/08
Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Suzhou Dongwu
Đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Suzhou Dongwu
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202418:30
-
Suzhou Dongwu 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.88O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.40X
2.902
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.63O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Jiading Huilong vs Suzhou Dongwu
-
Sân vận động: Jiading Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 21
-
Shanghai Jiading Huilong vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính
-
35'0-1Leonardo Benedito da Silva (Assist:Xiang Rong jun)
-
44'Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu1-1
-
46'Qi Xinlei
Shengxin Bao1-1 -
46'1-1Shang Kefeng
Xu Chunqing -
50'Yao Ben1-1
-
50'1-1Liang Weipeng
-
60'1-1Yakubu Nassam Ibrahim
Ma Fuyu -
62'Suda Li
Yan Li1-1 -
62'Evans Etti
Su Shihao1-1 -
80'1-1Shang Kefeng
-
87'Bu Xin
Magno Cruz1-1 -
88'1-1Shang Kefeng
-
90'Shi Jian
Evans Etti1-1 -
90'1-1Daoxin Ye
Zhang Lingfeng -
90'1-1Jiajun Huang
Liang Weipeng
-
Shanghai Jiading Huilong vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Jiading Huilong5-4-11Lin Xiang26Su Shihao5Qiu Tianyi14Shuai Liu3Yao Ben6Liu Boyang33Yan Li8Gong Chunjie4Shengxin Bao7Magno Cruz31Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu9Leonardo Benedito da Silva16Xu Chunqing18Liang Weipeng31Ma Fuyu10Zhang Lingfeng28Deng Yubiao35Xiang Rong jun2Wang Xijie4Yeon Jei Min27Duan Dezhi1Yu Liu
- Đội hình dự bị
-
25Bu Xin30Ababekri Erkin10Evans Etti12Lai Jinfeng38Suda Li20Qi Xinlei9Shi Jian24Hanyu Wang32Hanyi Wang35Yang Guiyan29Yan Yiming13Junye ZhangGao Dalun 8Tong Guo 41Jiajun Huang 14Jin Shang 17Li Xinyu 21Ren Jiayi 39Shang Kefeng 3Xu wu 5Yakubu Nassam Ibrahim 19Daoxin Ye 26Zhang Jingzhe 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yang Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Jiading Huilong vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê
-
Shanghai Jiading HuilongSuzhou Dongwu
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua0
-
-
168Pha tấn công221
-
-
73Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc