Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City, 18h30 ngày 25/05
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City
Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Phong độ Nanjing City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202418:30
-
Nanjing City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.83O 2
0.83U 2
0.951
1.70X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.90O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City
-
Sân vận động: Yutong International Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 11
-
Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City: Diễn biến chính
-
2'Mladen Kovacevic1-0
-
24'1-1Moses Ogbu (Assist:Yang He)
-
38'1-1Gong Hankui
-
39'Raphael Eric Messi Bouli (Assist:Mladen Kovacevic)2-1
-
46'2-1Jiang Shichao
Gong Hankui -
48'2-1Huang Peng
-
58'2-1Nan Xiaoheng
Zhenfei Huang -
67'Jose Manuel Ayovi Plata
An Yifei2-1 -
78'Wenjie You
Omer Abdukerim2-1 -
78'Fu Shang
Mladen Kovacevic2-1 -
87'Song ZhiWei
Wang Song2-1 -
89'2-1Zhu Qiwen
Wang Haoran -
90'Jose Manuel Ayovi Plata (Assist:Raphael Eric Messi Bouli)3-1
-
90'Liu Le3-1
-
90'Ma Chongchong3-1
-
Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City: Đội hình chính và dự bị
-
Shijiazhuang Kungfu4-4-231Guanxi Li20Liu Le19Liu Huan2Zhang Chenliang25Omer Abdukerim7Mladen Kovacevic33Wang Song15Xu Yue10An Yifei28Raphael Eric Messi Bouli14Ma Chongchong20Moses Ogbu22Huang Peng11Matheus Moresche19Zhenfei Huang28Ling Jie6Wang Haoran16Gong Hankui26Jiahui Liu27Wang Hao9Yang He1Huang Zihao
- Đội hình dự bị
-
8Jose Manuel Ayovi Plata21Bu Xin24Chen Zhexuan29Fu Shang9Hong Gui13He Wei4Pan Kui5Song ZhiWei26Wenjie You6Zhang Junzhe37Zhang Sipeng11Zhu Hai WeiDing Yunfeng 14Alexandre Dujardin 2Huang Wei 3Hu Shuming 25Jiang Shichao 15Meng Zhen 17Nan Xiaoheng 18Qi Yuxi 21Shi Lishan 12Wei Yuren 8Zhou Yu 5Zhu Qiwen 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhou LinCao Rui
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing City: Số liệu thống kê
-
Shijiazhuang KungfuNanjing City
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua3
-
-
83Pha tấn công97
-
-
51Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 14 | 10 | 3 | 1 | 33 | 10 | 23 | 33 | T T T H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | T T H T T T |
3 | Dalian Zhixing | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | B T H B T B |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 18 | 7 | 26 | H H B T H T |
5 | Guangzhou FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 22 | T H T T B H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T T B B H |
7 | Suzhou Dongwu | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | B H H H T T |
8 | Nanjing City | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 20 | T B B T H T |
9 | Qingdao Red Lions | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 17 | B H H H T B |
10 | Yanbian Longding | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B T B B H |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | H T B T B H |
12 | Shenyang City Public | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B H H T B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B T H T B B |
14 | Dongguan Guanlian | 14 | 2 | 7 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B H T |
15 | Wuxi Wugou | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 0 | 3 | 11 | 12 | 33 | -21 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc