Kết quả Suzhou Dongwu vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 29/06
Kết quả Suzhou Dongwu vs Shijiazhuang Kungfu
Đối đầu Suzhou Dongwu vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202418:30
-
Suzhou Dongwu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.79O 2.25
1.00U 2.25
0.821
2.60X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Suzhou Dongwu vs Shijiazhuang Kungfu
-
Sân vận động: Suzhou Olympic Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 15
-
Suzhou Dongwu vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính
-
46'Liang Weipeng
Dong Honglin0-0 -
46'0-0Erikys da Silva Ferreira
Ma Chongchong -
64'Zhang Lingfeng (Assist:Leonardo Benedito da Silva)1-0
-
73'1-0Junchi Xu
Ablikim Abdusalam -
74'1-0An Yifei
Pan Kui -
74'1-0Chen Zhexuan
Song ZhiWei -
78'Anfal Yaremati
Xu Chunqing1-0 -
78'Gao Dalun
Xiang Rong jun1-0 -
82'1-0Hong Gui
Wang Song -
87'Jin Shang
Deng Yubiao1-0 -
90'Xu wu
Zhang Jingzhe1-0 -
90'Gao Dalun1-0
-
Suzhou Dongwu vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị
-
Suzhou Dongwu5-4-121Li Xinyu35Xiang Rong jun27Duan Dezhi4Yeon Jei Min2Wang Xijie11Zhang Jingzhe6Dong Honglin10Zhang Lingfeng28Deng Yubiao16Xu Chunqing9Leonardo Benedito da Silva8Jose Manuel Ayovi Plata28Raphael Eric Messi Bouli17Ablikim Abdusalam5Song ZhiWei33Wang Song14Ma Chongchong4Pan Kui2Zhang Chenliang19Liu Huan20Liu Le31Guanxi Li
- Đội hình dự bị
-
23Clement Sami Nicolas Benhaddouche8Gao Dalun41Tong Guo14Jiajun Huang15Hu Haoyue17Jin Shang18Liang Weipeng1Yu Liu3Shang Kefeng22Jingbo Tan5Xu wu42Anfal YarematiOmer Abdukerim 25An Yifei 10Chen Zhexuan 24Erikys da Silva Ferreira 38Hong Gui 9Nan Yunqi 32Nie XuRan 1Wang Haochen 16Junchi Xu 39Xu Yue 15Zhang Sipeng 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhou Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Suzhou Dongwu vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê
-
Suzhou DongwuShijiazhuang Kungfu
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua3
-
-
172Pha tấn công156
-
-
95Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 24 | 16 | 6 | 2 | 57 | 14 | 43 | 54 | H T T H B T |
2 | Dalian Zhixing | 24 | 13 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 45 | T T B H H B |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Suzhou Dongwu | 24 | 10 | 10 | 4 | 39 | 26 | 13 | 40 | H H H T H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 24 | 10 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | B H B H T B |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 24 | 9 | 11 | 4 | 34 | 28 | 6 | 38 | H H T H H H |
7 | Shenyang City Public | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 29 | 2 | 35 | T H T H T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 24 | 0 | 34 | H H B T H B |
9 | Nanjing City | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 33 | -7 | 27 | B B H B H B |
10 | Yanbian Longding | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 40 | -14 | 27 | H H T H B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 24 | 4 | 14 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | H B H H H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 31 | -9 | 23 | B T H B H B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 24 | 3 | 12 | 9 | 22 | 37 | -15 | 21 | H B H H H B |
15 | Wuxi Wugou | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 19 | H T B B H T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 22 | 47 | -25 | 15 | T B H H T T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc