Kết quả Suzhou Dongwu vs Wuxi Wugou, 18h30 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 18

  • Suzhou Dongwu vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Zhu Hai Wei
  • 15'
    0-0
    Yang Wenji
  • 36'
    Deng Yubiao
    0-0
  • 38'
    0-0
    Yuanshu Zhang
  • 46'
    Ma Fuyu  
    Xu Chunqing  
    0-0
  • 56'
    0-0
     Zhao Shuhao
     Zhu Hai Wei
  • 56'
    0-0
     Mingli He
     Ziye Zhao
  • 61'
    Yakubu Nassam Ibrahim  
    Liang Weipeng  
    0-0
  • 62'
    Jin Shang  
    Deng Yubiao  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Hong Gui
     Stanisa Mandic
  • 70'
    0-0
    Zhao Shuhao
  • 72'
    Leonardo Benedito da Silva goal 
    1-0
  • 75'
    1-0
     Ahmat Tursunjan
     Yuanshu Zhang
  • 75'
    1-0
     Yi Chen
     Yue ZhiLei
  • 84'
    Clement Sami Nicolas Benhaddouche  
    Zhang Jingzhe  
    1-0
  • 89'
    Ghenifa Arafat  
    Xiang Rong jun  
    1-0
  • 90'
    Zhang Lingfeng goal 
    2-0
  • Suzhou Dongwu vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị

  • Suzhou Dongwu3-4-3
    21
    Li Xinyu
    27
    Duan Dezhi
    5
    Xu wu
    2
    Wang Xijie
    35
    Xiang Rong jun
    10
    Zhang Lingfeng
    28
    Deng Yubiao
    11
    Zhang Jingzhe
    18
    Liang Weipeng
    9
    Leonardo Benedito da Silva
    16
    Xu Chunqing
    38
    Zhu Hai Wei
    20
    Jon Nouble
    7
    Song Guo
    11
    Stanisa Mandic
    18
    Yue ZhiLei
    8
    Yuanshu Zhang
    45
    Ziye Zhao
    28
    Yu Wai Lim
    5
    Jiahao Lin
    23
    Yang Wenji
    1
    Sun Jianxiang
    Wuxi Wugou4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Clement Sami Nicolas Benhaddouche
    8Gao Dalun
    42Ghenifa Arafat
    41Tong Guo
    14Jiajun Huang
    15Hu Haoyue
    17Jin Shang
    1Yu Liu
    31Ma Fuyu
    19Yakubu Nassam Ibrahim
    26Daoxin Ye
    Yi Chen 37
    Fu Hao 39
    Hong Gui 34
    Mingli He 21
    He Wei 27
    Liang Jinhu 4
    Li Boxi 19
    Tang Qirun 6
    Ahmat Tursunjan 15
    Zhang Jingyi 22
    Zhao Shuhao 36
    Yubo Zhao 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Suzhou Dongwu vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê

  • Suzhou Dongwu
    Wuxi Wugou
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 176
    Pha tấn công
    158
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation