Kết quả Yunnan Yukun vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 27/04
Kết quả Yunnan Yukun vs Chongqing Tonglianglong
Đối đầu Yunnan Yukun vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.70+0.25
1.04O 2.25
0.90U 2.25
0.841
2.00X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yunnan Yukun vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 8
-
Yunnan Yukun vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
7'0-0Sun Xipeng
Song Pan -
45'Nyasha Mushekwi1-0
-
46'Luo Jing
Zang Yifeng1-0 -
52'1-1Xiang Yuwang (Assist:Luo Andong)
-
69'1-1Wang Shiqin
Luo Andong -
69'1-1Yunyang Gong
Hu Jing -
69'1-1Yanxin Chen
Sun Xipeng -
80'Yi Liu
Han ZiLong1-1 -
87'Zhao Jianbo
Zakaria Labyad1-1 -
88'Yuhao Liu
Zhao Yuhao1-1 -
88'1-1Yanxin Chen
-
90'1-1Cheng Yetong
Xiang Yuwang
-
Yunnan Yukun vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Yunnan Yukun4-4-21Haoyang Yao33Cao HaiQing18Yi Teng5Jiang Jihong15Shi Zhe27Han ZiLong6Zhao Yuhao10Alexandru Ionita36Zang Yifeng9Zakaria Labyad30Nyasha Mushekwi7Xiang Yuwang8Li Zhenquan10Serge tabekou14Huang Xiyang21Song Pan20Hu Jing4Yaki Yan22Aleksandar Andrejevic31Zhao Hejing3Luo Andong25Kudirat Ablet
- Đội hình dự bị
-
11Chen Chenzhenyang26Cui Mingan2Li Peng17Yi Liu3Liu Yi14Yuhao Liu7Luo Jing22Dilmurat Mawlanyaz29Ruan Jun23Jianzhi Zhang12Jianan Zhao16Zhao JianboCheng Yetong 33Kerui Chen 13Yanxin Chen 6Yunyang Gong 19Liu Junhan 45Shi Jiwei 5Sun Qihang 1Sun Xipeng 28Tong Zhicheng 15Wang Shiqin 17Wang Wei Cheng 16Wu Qing 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shi JunLin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yunnan Yukun vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Yunnan YukunChongqing Tonglianglong
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua1
-
-
68Pha tấn công58
-
-
22Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 24 | 16 | 6 | 2 | 57 | 14 | 43 | 54 | H T T H B T |
2 | Dalian Zhixing | 24 | 13 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 45 | T T B H H B |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Suzhou Dongwu | 24 | 10 | 10 | 4 | 39 | 26 | 13 | 40 | H H H T H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 24 | 10 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | B H B H T B |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 24 | 9 | 11 | 4 | 34 | 28 | 6 | 38 | H H T H H H |
7 | Shenyang City Public | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 29 | 2 | 35 | T H T H T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 24 | 0 | 34 | H H B T H B |
9 | Nanjing City | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 33 | -7 | 27 | B B H B H B |
10 | Yanbian Longding | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 40 | -14 | 27 | H H T H B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 24 | 4 | 14 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | H B H H H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 31 | -9 | 23 | B T H B H B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 24 | 3 | 12 | 9 | 22 | 37 | -15 | 21 | H B H H H B |
15 | Wuxi Wugou | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 19 | H T B B H T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 22 | 47 | -25 | 15 | T B H H T T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc