Kết quả WSE vs Tai Chung FC, 12h30 ngày 12/01
Kết quả WSE vs Tai Chung FC
Đối đầu WSE vs Tai Chung FC
Phong độ WSE gần đây
Phong độ Tai Chung FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.87O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.80X
3.752
3.40Hiệp 1+0
0.60-0
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WSE vs Tai Chung FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025 » vòng 15
-
WSE vs Tai Chung FC: Diễn biến chính
-
61'0-1
-
70'0-2
-
72'0-2
-
73'0-2
-
85'0-3
- BXH Hạng nhất Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
WSE vs Tai Chung FC: Số liệu thống kê
-
WSETai Chung FC
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
57Pha tấn công51
-
-
60Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 19 | 13 | 3 | 3 | 55 | 11 | 44 | 42 | T T T H T B |
2 | Citizen | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 18 | 28 | 40 | T T B B T T |
3 | Kai Jing | 17 | 12 | 0 | 5 | 45 | 25 | 20 | 36 | B T T T T T |
4 | South China AA | 18 | 10 | 2 | 6 | 44 | 32 | 12 | 32 | B B T H B B |
5 | Yuen Long FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | T T T H B T |
6 | 3 Sing FC | 18 | 9 | 3 | 6 | 33 | 26 | 7 | 30 | B B T T T T |
7 | Tai Chung FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 36 | -5 | 29 | B T T T T T |
8 | Eastern District SA | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | T B B T B B |
9 | WSE | 17 | 7 | 1 | 9 | 32 | 27 | 5 | 22 | B B B T T T |
10 | Shatin SA | 19 | 7 | 1 | 11 | 32 | 40 | -8 | 22 | T T B B B B |
11 | Sham Shui Po | 18 | 5 | 2 | 11 | 23 | 34 | -11 | 17 | B B B H B T |
12 | Tuen Mun Football Team | 18 | 4 | 3 | 11 | 27 | 49 | -22 | 15 | T B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 19 | 0 | 0 | 19 | 7 | 78 | -71 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc