Đối đầu Citizen vs 3 Sing FC, 12h30 ngày 03/3
Kết quả Citizen vs 3 Sing FC
Đối đầu Citizen vs 3 Sing FC
Phong độ Citizen gần đây
Phong độ 3 Sing FC gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2023-2024: Citizen vs 3 Sing FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 03/3/2024 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Citizen vs 3 Sing FC trước đây
-
05/11/20233 Sing FC2 - 1Citizen1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Citizen vs 3 Sing FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs 3 Sing FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs 3 Sing FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs 3 Sing FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Citizen (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Citizen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Citizen thắng
Bại: là số trận Citizen thua
Thắng: là số trận Citizen thắng
Bại: là số trận Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Citizen và 3 Sing FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 15 | 11 | 3 | 1 | 51 | 17 | 34 | 36 | T T T T T B |
2 | Kowloon City | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 14 | 21 | 35 | T T B H T T |
3 | Citizen | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 27 | T H B T H T |
4 | South China AA | 15 | 7 | 5 | 3 | 37 | 18 | 19 | 26 | T H T B T T |
5 | Yuen Long FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 24 | T B T H H H |
6 | 3 Sing FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 21 | 3 | 20 | B T T T T H |
7 | Shatin SA | 15 | 6 | 2 | 7 | 32 | 30 | 2 | 20 | B T T B B B |
8 | Wing Yee FT | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B B B T T |
9 | Eastern District SA | 15 | 4 | 3 | 8 | 30 | 33 | -3 | 15 | T B B H B T |
10 | Kai Jing | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 38 | -25 | 11 | H B B T B B |
11 | Sai Kung | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 39 | -27 | 9 | H B T H B B |
12 | Wong Tai Sin | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 45 | -31 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc