Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 14/9
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan trước đây
-
05/05/2024Beijing Guoan2 - 1Chengdu Rongcheng FC2 - 0L
-
29/10/2023Beijing Guoan2 - 3Chengdu Rongcheng FC1 - 1W
-
03/07/2023Chengdu Rongcheng FC0 - 1Beijing Guoan0 - 1L
-
30/06/2022Beijing Guoan0 - 0Chengdu Rongcheng FC0 - 0D
-
08/06/2022Chengdu Rongcheng FC2 - 3Beijing Guoan2 - 3L
-
28/11/2020Beijing Guoan1 - 0Chengdu Rongcheng FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Beijing Guoan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chengdu Rongcheng FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chengdu Rongcheng FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chengdu Rongcheng FC thắng
Bại: là số trận Chengdu Rongcheng FC thua
Thắng: là số trận Chengdu Rongcheng FC thắng
Bại: là số trận Chengdu Rongcheng FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chengdu Rongcheng FC và Beijing Guoan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 25 | 21 | 3 | 1 | 83 | 23 | 60 | 66 | T T T T B T |
2 | Shanghai Shenhua | 25 | 20 | 4 | 1 | 64 | 15 | 49 | 64 | T T B T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 24 | 16 | 3 | 5 | 56 | 23 | 33 | 51 | T H T T T B |
4 | Beijing Guoan | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | B T B T H H |
5 | Shandong Taishan | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | T B B B T B |
6 | Tianjin Tigers | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | B B T B T T |
7 | Zhejiang Greentown | 25 | 10 | 2 | 13 | 44 | 50 | -6 | 32 | B B T B H B |
8 | Henan Football Club | 24 | 8 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T T H T B |
9 | Wuhan Three Towns | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 37 | -9 | 26 | H H B T B B |
10 | Qingdao Youth Island | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 48 | -15 | 25 | H B H H T T |
11 | Qingdao Manatee | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 44 | -19 | 25 | H B T B B T |
12 | Changchun Yatai | 24 | 6 | 6 | 12 | 33 | 42 | -9 | 24 | B B T B T B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 24 | H B B H T T |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 45 | -23 | 24 | T T B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 46 | -21 | 23 | T H B T B T |
16 | Nantong Zhiyun | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 55 | -32 | 15 | B B B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc