Đối đầu Beijing Guoan vs Shandong Taishan, 19h00 ngày 30/6
Kết quả Beijing Guoan vs Shandong Taishan
Đối đầu Beijing Guoan vs Shandong Taishan
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Beijing Guoan vs Shandong Taishan
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Shandong Taishan trước đây
-
09/03/2024Shandong Taishan0 - 0Beijing Guoan0 - 0D
-
30/07/2023Shandong Taishan3 - 0Beijing Guoan0 - 0L
-
29/04/2023Beijing Guoan0 - 0Shandong Taishan0 - 0D
-
29/12/2022Shandong Taishan3 - 0Beijing Guoan0 - 0L
-
09/10/2022Beijing Guoan3 - 3Shandong Taishan1 - 1D
-
29/12/2021Beijing Guoan1 - 1Shandong Taishan1 - 1D
-
16/12/2021Shandong Taishan2 - 1Beijing Guoan0 - 0L
-
22/10/2020Beijing Guoan2 - 1Shandong Taishan1 - 1W
-
17/10/2020Shandong Taishan2 - 2Beijing Guoan2 - 0D
-
31/08/2023Beijing Guoan1 - 1Shandong Taishan1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Beijing Guoan vs Shandong Taishan
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Shandong Taishan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Shandong Taishan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Shandong Taishan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Guoan (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Beijing Guoan (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beijing Guoan thắng
Bại: là số trận Beijing Guoan thua
Thắng: là số trận Beijing Guoan thắng
Bại: là số trận Beijing Guoan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beijing Guoan và Shandong Taishan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 17 | 14 | 3 | 0 | 53 | 16 | 37 | 45 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 16 | 12 | 4 | 0 | 34 | 6 | 28 | 40 | H T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 16 | 10 | 2 | 4 | 38 | 17 | 21 | 32 | T T B T H T |
4 | Beijing Guoan | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 31 | T B H T B T |
5 | Shandong Taishan | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T H T H H |
6 | Zhejiang Greentown | 17 | 8 | 1 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T B T B B |
7 | Tianjin Tigers | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 23 | T H B B H T |
8 | Wuhan Three Towns | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 | 18 | T B B T B B |
9 | Henan Football Club | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B B H T T |
10 | Shenzhen Xinpengcheng | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 33 | -16 | 16 | B H B T T B |
11 | Qingdao Manatee | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 15 | H B H T T B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B H B B B |
13 | Changchun Yatai | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 29 | -10 | 14 | B T H H B H |
14 | Nantong Zhiyun | 17 | 3 | 5 | 9 | 19 | 33 | -14 | 14 | B H B B H T |
15 | Meizhou Hakka | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H T H B B |
16 | Qingdao Youth Island | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 13 | T B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc