Đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Port, 18h35 ngày 05/4
Kết quả Beijing Guoan vs Shanghai Port
Nhận định Beijing Guoan vs Shanghai Port, 18h35 ngày 5/4
Đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Port
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Beijing Guoan vs Shanghai Port
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/4/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Port trước đây
-
20/10/2023Shanghai Port1 - 2Beijing Guoan0 - 1W
-
29/06/2023Beijing Guoan1 - 2Shanghai Port0 - 1L
-
26/12/2022Beijing Guoan0 - 3Shanghai Port0 - 0L
-
05/10/2022Shanghai Port0 - 1Beijing Guoan0 - 1W
-
28/07/2021Beijing Guoan1 - 1Shanghai Port0 - 0D
-
28/04/2021Shanghai Port3 - 1Beijing Guoan2 - 1L
-
11/11/2020Beijing Guoan1 - 1Shanghai Port1 - 0D
-
07/11/2020Shanghai Port1 - 2Beijing Guoan0 - 1W
-
25/09/2020Shanghai Port1 - 0Beijing Guoan1 - 0L
-
22/08/2020Beijing Guoan1 - 2Shanghai Port1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Port
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Port: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Port: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Port: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Guoan (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Beijing Guoan (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beijing Guoan thắng
Bại: là số trận Beijing Guoan thua
Thắng: là số trận Beijing Guoan thắng
Bại: là số trận Beijing Guoan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beijing Guoan và Shanghai Port trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
3 | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
4 | Beijing Guoan | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | Zhejiang Greentown | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
6 | Cangzhou Mighty Lions | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | B T H T |
7 | Chengdu Rongcheng FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
8 | Shandong Taishan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
9 | Qingdao Youth Island | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
10 | Wuhan Three Towns | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 | B T B B |
11 | Changchun Yatai | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T B |
12 | Henan Football Club | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | H H B |
13 | Meizhou Hakka | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
14 | Nantong Zhiyun | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
15 | Shenzhen Xinpengcheng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
16 | Qingdao Manatee | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc