Đối đầu Meizhou Hakka vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 17/8
Kết quả Meizhou Hakka vs Changchun Yatai
Đối đầu Meizhou Hakka vs Changchun Yatai
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Meizhou Hakka vs Changchun Yatai
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Changchun Yatai trước đây
-
26/04/2024Changchun Yatai0 - 1Meizhou Hakka0 - 0W
-
08/08/2023Meizhou Hakka4 - 2Changchun Yatai2 - 1W
-
10/05/2023Changchun Yatai2 - 4Meizhou Hakka2 - 1W
-
23/12/2022Meizhou Hakka1 - 0Changchun Yatai1 - 0W
-
29/10/2022Changchun Yatai1 - 0Meizhou Hakka1 - 0L
-
24/10/2020Changchun Yatai1 - 0Meizhou Hakka0 - 0L
-
04/08/2019Changchun Yatai5 - 1Meizhou Hakka3 - 0L
-
14/04/2019Meizhou Hakka1 - 1Changchun Yatai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Meizhou Hakka vs Changchun Yatai
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Changchun Yatai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Changchun Yatai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 4 | 0 | 1 |
Hạng nhất Trung Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Changchun Yatai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meizhou Hakka và Changchun Yatai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 23 | 20 | 3 | 0 | 80 | 20 | 60 | 63 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 23 | 18 | 4 | 1 | 57 | 11 | 46 | 58 | T T T T B T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 23 | 16 | 3 | 4 | 56 | 20 | 36 | 51 | T T H T T T |
4 | Beijing Guoan | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | B T B T H H |
5 | Shandong Taishan | 23 | 9 | 7 | 7 | 33 | 33 | 0 | 34 | B H T B B B |
6 | Tianjin Tigers | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | B B T B T T |
7 | Zhejiang Greentown | 24 | 10 | 2 | 12 | 41 | 46 | -5 | 32 | B B B T B H |
8 | Henan Football Club | 24 | 8 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T T H T B |
9 | Wuhan Three Towns | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 37 | -9 | 26 | H H B T B B |
10 | Changchun Yatai | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 40 | -8 | 24 | H B B T B T |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 23 | 6 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T T B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 24 | H B B H T T |
13 | Qingdao Youth Island | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 22 | T H B H H T |
14 | Qingdao Manatee | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 44 | -20 | 22 | T H B T B B |
15 | Meizhou Hakka | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 45 | -22 | 20 | B T H B T B |
16 | Nantong Zhiyun | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 55 | -32 | 15 | B B B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc