Đối đầu Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC, 18h00 ngày 07/7
Kết quả Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC
Nhận định Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng, 18h00 ngày 7/7
Đối đầu Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/7/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC trước đây
-
30/03/2024Chengdu Rongcheng FC1 - 0Nantong Zhiyun1 - 0L
-
17/09/2023Nantong Zhiyun0 - 2Chengdu Rongcheng FC0 - 1L
-
27/05/2023Chengdu Rongcheng FC1 - 0Nantong Zhiyun0 - 0L
-
09/06/2021Chengdu Rongcheng FC1 - 0Nantong Zhiyun1 - 0L
-
16/05/2021Nantong Zhiyun1 - 2Chengdu Rongcheng FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Chengdu Rongcheng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantong Zhiyun (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Nantong Zhiyun (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantong Zhiyun và Chengdu Rongcheng FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 18 | 15 | 3 | 0 | 54 | 16 | 38 | 48 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 17 | 13 | 4 | 0 | 35 | 6 | 29 | 43 | T T T H T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 17 | 11 | 2 | 4 | 42 | 17 | 25 | 35 | T B T H T T |
4 | Beijing Guoan | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 18 | 16 | 34 | B H T B T T |
5 | Shandong Taishan | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 21 | 8 | 30 | T H T H H B |
6 | Zhejiang Greentown | 17 | 8 | 1 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T B T B B |
7 | Tianjin Tigers | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 22 | 4 | 23 | T H B B H T |
8 | Henan Football Club | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 30 | -6 | 20 | B H T T T B |
9 | Wuhan Three Towns | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 | 18 | T B B T B B |
10 | Changchun Yatai | 17 | 4 | 5 | 8 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H H B H T |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 33 | -16 | 16 | B H B T T B |
12 | Qingdao Manatee | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 29 | -16 | 15 | B H T T B B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 39 | -20 | 15 | B H B B B B |
14 | Nantong Zhiyun | 17 | 3 | 5 | 9 | 19 | 33 | -14 | 14 | B H B B H T |
15 | Meizhou Hakka | 17 | 2 | 7 | 8 | 11 | 24 | -13 | 13 | H T H B B B |
16 | Qingdao Youth Island | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 35 | -19 | 13 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc