Đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC, 19h00 ngày 22/5
Kết quả Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
Nhận định Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng, 18h35 ngày 22/5
Đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC trước đây
-
23/09/2023Chengdu Rongcheng FC2 - 1Shanghai Port1 - 0L
-
03/06/2023Shanghai Port0 - 1Chengdu Rongcheng FC0 - 0L
-
10/12/2022Chengdu Rongcheng FC0 - 0Shanghai Port0 - 0D
-
29/09/2022Shanghai Port3 - 0Chengdu Rongcheng FC2 - 0W
-
08/01/2023Chengdu Rongcheng FC0 - 4Shanghai Port0 - 1W
-
05/01/2023Shanghai Port4 - 0Chengdu Rongcheng FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp FA Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Port vs Chengdu Rongcheng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Port (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Shanghai Port (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai Port thắng
Bại: là số trận Shanghai Port thua
Thắng: là số trận Shanghai Port thắng
Bại: là số trận Shanghai Port thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai Port và Chengdu Rongcheng FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 3 | 0 | 29 | 5 | 24 | 33 | H T T H T T |
2 | Shanghai Port | 11 | 8 | 3 | 0 | 37 | 13 | 24 | 27 | T H T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 13 | 12 | 25 | T B H B T T |
4 | Beijing Guoan | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T T T B H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 17 | 7 | 25 | T T H T T H |
6 | Zhejiang Greentown | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | B T B T T T |
7 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T H T H |
8 | Wuhan Three Towns | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 23 | -5 | 15 | T H T B T B |
9 | Cangzhou Mighty Lions | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 26 | -8 | 15 | B B H B B H |
10 | Qingdao Youth Island | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 23 | -9 | 12 | B B H H T B |
11 | Changchun Yatai | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 22 | -8 | 11 | H B H T B T |
12 | Henan Football Club | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 10 | T B B B B B |
13 | Nantong Zhiyun | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 10 | T B B H B H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 27 | -14 | 10 | B H B B B H |
15 | Meizhou Hakka | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | T H H B B H |
16 | Qingdao Manatee | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 18 | -10 | 9 | T B B H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc