Đối đầu Nantong Zhiyun U21 vs Chengdu Rongcheng U21, 14h00 ngày 29/9
Kết quả Nantong Zhiyun U21 vs Chengdu Rongcheng U21
Đối đầu Nantong Zhiyun U21 vs Chengdu Rongcheng U21
Phong độ Nantong Zhiyun U21 gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng U21 gần đây
China U21 League 2024: Nantong Zhiyun U21 vs Chengdu Rongcheng U21
-
Giải đấu: China U21 LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun U21 vs Chengdu Rongcheng U21 trước đây
-
16/07/2024Nantong Zhiyun U210 - 4Chengdu Rongcheng U210 - 4L
-
20/04/2024Chengdu Rongcheng U211 - 2Nantong Zhiyun U210 - 1W
-
11/04/2024Nantong Zhiyun U210 - 1Chengdu Rongcheng U210 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nantong Zhiyun U21 vs Chengdu Rongcheng U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun U21 vs Chengdu Rongcheng U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun U21 vs Chengdu Rongcheng U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
China U21 League | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun U21 vs Chengdu Rongcheng U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantong Zhiyun U21 (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Nantong Zhiyun U21 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun U21 thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun U21 thua
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun U21 thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun U21 thua
BXH Vòng Bảng China U21 League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantong Zhiyun U21 và Chengdu Rongcheng U21 trên Bảng xếp hạng của China U21 League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH China U21 League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Three Towns U21 | 17 | 13 | 4 | 0 | 48 | 9 | 39 | 43 | T H T H T T |
2 | Chengdu Rongcheng U21 | 17 | 13 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 41 | B H T H T T |
3 | Shanghai Shenhua U21 | 17 | 12 | 3 | 2 | 49 | 8 | 41 | 39 | T T T H B T |
4 | Zhejiang Greentown U21 | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | B T H H H T |
5 | Meizhou Hakka U21 | 17 | 7 | 2 | 8 | 22 | 29 | -7 | 23 | T B B T B T |
6 | Henan Football Club U21 | 17 | 5 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 22 | B H H B T B |
7 | Beijing Guoan U21 | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | T T T H B B |
8 | Changchun Yatai U21 | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 20 | -7 | 17 | H T B B T B |
9 | Tianjin Jinmen Tiger U21 | 17 | 4 | 2 | 11 | 14 | 30 | -16 | 14 | B T T B T B |
10 | Shenzhen Xinpengcheng U21 | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 13 | B B T H T T |
11 | Cangzhou Mighty Lions U21 | 17 | 2 | 5 | 10 | 13 | 41 | -28 | 11 | B B B H B B |
12 | Nantong Zhiyun U21 | 17 | 1 | 5 | 11 | 11 | 44 | -33 | 8 | B B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc