Đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 02/6
Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu
Đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu trước đây
-
31/05/2023Chongqing Tonglianglong3 - 0Shijiazhuang Kungfu2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu
- Thống kê lịch sử đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shijiazhuang Kungfu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chongqing Tonglianglong (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chongqing Tonglianglong (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chongqing Tonglianglong thắng
Bại: là số trận Chongqing Tonglianglong thua
Thắng: là số trận Chongqing Tonglianglong thắng
Bại: là số trận Chongqing Tonglianglong thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chongqing Tonglianglong và Shijiazhuang Kungfu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 12 | 8 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 27 | H B T T T H |
2 | Dalian Zhixing | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 24 | T T H B T H |
3 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 22 | T T H T T H |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 15 | 6 | 22 | T T H H B T |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 21 | B T H T T T |
6 | Guangzhou FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 18 | B T H T H T |
7 | Yanbian Longding | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 19 | -6 | 16 | B H T B T B |
8 | Suzhou Dongwu | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | H H B H H H |
9 | Qingdao Red Lions | 12 | 3 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 14 | H T B H H H |
10 | Nanjing City | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H H T B B |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H B T H T |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 9 | -2 | 11 | B H H H T B |
13 | Shenyang City Public | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | T H B B H H |
14 | Dongguan Guanlian | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B T B H |
15 | Wuxi Wugou | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 17 | -12 | 6 | B H B B H B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 22 | -15 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc