Đối đầu Kowloon City vs Citizen, 14h30 ngày 21/4
Kết quả Kowloon City vs Citizen
Đối đầu Kowloon City vs Citizen
Phong độ Kowloon City gần đây
Phong độ Citizen gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Kowloon City vs Citizen
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kowloon City vs Citizen trước đây
-
26/11/2023Citizen0 - 1Kowloon City0 - 1W
-
02/04/2023Kowloon City3 - 0Citizen1 - 0W
-
27/11/2022Citizen0 - 4Kowloon City0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kowloon City vs Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Kowloon City vs Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kowloon City vs Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kowloon City vs Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kowloon City (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kowloon City (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kowloon City thắng
Bại: là số trận Kowloon City thua
Thắng: là số trận Kowloon City thắng
Bại: là số trận Kowloon City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kowloon City và Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon City | 19 | 15 | 2 | 2 | 48 | 19 | 29 | 47 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 19 | 13 | 4 | 2 | 62 | 26 | 36 | 43 | T B T B T H |
3 | Yuen Long FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 39 | 24 | 15 | 34 | H H T T T H |
4 | South China AA | 18 | 8 | 6 | 4 | 39 | 20 | 19 | 30 | B T T H B T |
5 | Citizen | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | H T B T B B |
6 | 3 Sing FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 29 | T H T T T B |
7 | Shatin SA | 19 | 7 | 4 | 8 | 40 | 39 | 1 | 25 | B B T H B H |
8 | Wing Yee FT | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 38 | -16 | 19 | T T B B T B |
9 | Eastern District SA | 19 | 4 | 5 | 10 | 35 | 43 | -8 | 17 | B T B H B H |
10 | Kai Jing | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 46 | -27 | 14 | B B B B B T |
11 | Sai Kung | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 44 | -27 | 13 | H B B H T B |
12 | Wong Tai Sin | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 55 | -34 | 12 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc