Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Dalian Zhixing, 18h00 ngày 18/8
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Dalian Zhixing
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Dalian Zhixing
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Heilongjiang Lava Spring vs Dalian Zhixing
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Dalian Zhixing trước đây
-
30/03/2024Dalian Zhixing1 - 0Heilongjiang Lava Spring1 - 0L
-
29/09/2018Heilongjiang Lava Spring0 - 0Dalian Zhixing0 - 0D
-
12/05/2018Dalian Zhixing1 - 0Heilongjiang Lava Spring0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Dalian Zhixing
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Dalian Zhixing: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Dalian Zhixing: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Dalian Zhixing: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heilongjiang Lava Spring (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Heilongjiang Lava Spring (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heilongjiang Lava Spring thắng
Bại: là số trận Heilongjiang Lava Spring thua
Thắng: là số trận Heilongjiang Lava Spring thắng
Bại: là số trận Heilongjiang Lava Spring thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heilongjiang Lava Spring và Dalian Zhixing trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 10 | 32 | 43 | T T T T T H |
2 | Dalian Zhixing | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 37 | T B H T T T |
3 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 14 | 16 | 34 | T T H B H H |
4 | Suzhou Dongwu | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 20 | 11 | 30 | T T T T B T |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 23 | 5 | 30 | H T H T B B |
6 | Guangzhou FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 27 | 4 | 29 | B H H T B T |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 28 | B H B B T T |
8 | Nanjing City | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 21 | 0 | 25 | T H H B T B |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 4 | 9 | 5 | 13 | 15 | -2 | 21 | B H H H T H |
10 | Shenyang City Public | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 21 | B B T T H T |
11 | Qingdao Red Lions | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 29 | -3 | 19 | T B B B H H |
12 | Yanbian Longding | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 18 | B H B B H B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T B H H |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 3 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 17 | H T T B H B |
15 | Wuxi Wugou | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H T H B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 18 | 0 | 4 | 14 | 16 | 41 | -25 | 4 | H B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc