Đối đầu Eastern District SA vs Wong Tai Sin, 12h30 ngày 21/4
Kết quả Eastern District SA vs Wong Tai Sin
Đối đầu Eastern District SA vs Wong Tai Sin
Phong độ Eastern District SA gần đây
Phong độ Wong Tai Sin gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Eastern District SA vs Wong Tai Sin
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Wong Tai Sin trước đây
-
26/11/2023Wong Tai Sin0 - 4Eastern District SA0 - 2W
-
21/05/2023Eastern District SA2 - 0Wong Tai Sin1 - 0W
-
16/10/2022Wong Tai Sin1 - 1Eastern District SA0 - 1D
-
07/11/2021Eastern District SA1 - 0Wong Tai Sin1 - 0W
-
29/11/2020Wong Tai Sin0 - 5Eastern District SA0 - 3W
-
27/10/2019Eastern District SA3 - 3Wong Tai Sin2 - 0D
-
12/05/2019Wong Tai Sin4 - 2Eastern District SA2 - 1L
-
02/12/2018Eastern District SA2 - 3Wong Tai Sin2 - 1L
-
11/02/2018Wong Tai Sin4 - 2Eastern District SA2 - 1L
-
22/10/2017Eastern District SA1 - 1Wong Tai Sin1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Eastern District SA vs Wong Tai Sin
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Wong Tai Sin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Wong Tai Sin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastern District SA vs Wong Tai Sin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eastern District SA (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Eastern District SA (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eastern District SA thắng
Bại: là số trận Eastern District SA thua
Thắng: là số trận Eastern District SA thắng
Bại: là số trận Eastern District SA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eastern District SA và Wong Tai Sin trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon City | 19 | 15 | 2 | 2 | 48 | 19 | 29 | 47 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 19 | 13 | 4 | 2 | 62 | 26 | 36 | 43 | T B T B T H |
3 | Yuen Long FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 39 | 24 | 15 | 34 | H H T T T H |
4 | South China AA | 18 | 8 | 6 | 4 | 39 | 20 | 19 | 30 | B T T H B T |
5 | Citizen | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | H T B T B B |
6 | 3 Sing FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 29 | T H T T T B |
7 | Shatin SA | 19 | 7 | 4 | 8 | 40 | 39 | 1 | 25 | B B T H B H |
8 | Wing Yee FT | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 38 | -16 | 19 | T T B B T B |
9 | Eastern District SA | 19 | 4 | 5 | 10 | 35 | 43 | -8 | 17 | B T B H B H |
10 | Kai Jing | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 46 | -27 | 14 | B B B B B T |
11 | Sai Kung | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 44 | -27 | 13 | H B B H T B |
12 | Wong Tai Sin | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 55 | -34 | 12 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc