Đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Guangdong Province(nữ), 18h35 ngày 03/9
Kết quả HeNan zhongyuan (W) vs Guangdong Province(nữ)
Đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Guangdong Province(nữ)
Phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây
Phong độ Guangdong ProvinceNữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: HeNan zhongyuan (W) vs Guangdong Province(nữ)
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/9/2023 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Guangdong Province(nữ) trước đây
-
17/04/2023Guangdong Meizhou (W)0 - 0HeNan zhongyuan (W)0 - 0
-
14/05/2022HeNan zhongyuan (W)0 - 2Guangdong Meizhou (W)0 - 0L
-
07/04/2022Guangdong Meizhou (W)2 - 1HeNan zhongyuan (W)0 - 1
-
11/05/2021HeNan zhongyuan (W)1 - 4Guangdong Meizhou (W)1 - 2L
-
30/09/2020HeNan zhongyuan (W)1 - 1Guangdong Meizhou (W)1 - 0D
-
05/09/2020Guangdong Meizhou (W)3 - 2HeNan zhongyuan (W)3 - 1
-
24/08/2019HeNan zhongyuan (W)4 - 0Guangdong Meizhou (W)3 - 0W
-
20/07/2019Guangdong Meizhou (W)0 - 0HeNan zhongyuan (W)0 - 0
Thống kê thành tích đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Guangdong Province(nữ)
- Thống kê lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Guangdong Province(nữ): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Guangdong Province(nữ): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Guangdong Province(nữ): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HeNan zhongyuan (W) (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
HeNan zhongyuan (W) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HeNan zhongyuan (W) thắng
Bại: là số trận HeNan zhongyuan (W) thua
Thắng: là số trận HeNan zhongyuan (W) thắng
Bại: là số trận HeNan zhongyuan (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HeNan zhongyuan (W) và Guangdong Province(nữ) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 60 | 2 | 58 | 46 | T T T T T T |
2 | Shanghai RCB (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 45 | 10 | 35 | 39 | T T H T H T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 38 | T T H T T T |
4 | Jiangsu Wuxi (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 24 | 11 | 13 | 32 | T T T B H T |
5 | Shandong Ticai (W) | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 20 | -6 | 19 | H T H H B T |
6 | Hangzhou YinHang (W) | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 19 | B B T T B B |
7 | Beijing Beikong (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 11 | 28 | -17 | 18 | T T T H H B |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 8 | 21 | -13 | 17 | H B B B T T |
9 | Sichuan (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 7 | 21 | -14 | 15 | B B B B T B |
10 | ShanXi zhidan (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 9 | 23 | -14 | 9 | B B B H B B |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 16 | 1 | 6 | 9 | 7 | 28 | -21 | 9 | B B H B H B |
12 | HeNan zhongyuan (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 4 | 32 | -28 | 7 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc