Đối đầu Guangxi Hengchen vs Hunan Billows, 16h00 ngày 24/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024: Guangxi Hengchen vs Hunan Billows

  • Guangxi Hengchen
    Giải đấu: Hạng 2 Trung Quốc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 24/6/2024 16:00
    Số phút bù giờ:
    Hunan Billows

Lịch sử đối đầu Guangxi Hengchen vs Hunan Billows trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Guangxi Hengchen vs Hunan Billows

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Hengchen vs Hunan Billows: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Hengchen vs Hunan Billows: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Trung Quốc 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Hengchen vs Hunan Billows: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Guangxi Hengchen (sân nhà) 0 0 0 0
Guangxi Hengchen (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangxi Hengchen thắng
Bại: là số trận Guangxi Hengchen thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangxi HengchenHunan Billows trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ShaanXi Union 12 8 2 2 23 8 15 26 B T T T T B
2 Haimen Codion 12 7 5 0 19 8 11 26 H T H T T T
3 Dalian Kuncheng 13 7 3 3 18 10 8 24 H B T B T T
4 Langfang City of Glory 13 6 3 4 16 10 6 21 T T B T B T
5 Bei Li Gong 13 4 6 3 16 14 2 18 T H H H T B
6 Shandong Taishan B 13 4 5 4 12 11 1 17 B H H T T B
7 Hubei Istar 13 5 1 7 15 18 -3 16 B H B B B T
8 Taian Tiankuang 12 2 6 4 5 11 -6 12 H H H H B T
9 Rizhao Yuqi 12 1 3 8 8 18 -10 6 B B B B H B
10 Xi an Ronghai 13 0 4 9 7 31 -24 4 B H H B B B

Cập nhật: