Đối đầu Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi, 16h00 ngày 08/6
Kết quả Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi
Đối đầu Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi
Phong độ Guangxi Hengchen gần đây
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi trước đây
-
30/03/2024Ganzhou Ruishi1 - 0Guangxi Hengchen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangxi Hengchen (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guangxi Hengchen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangxi Hengchen thắng
Bại: là số trận Guangxi Hengchen thua
Thắng: là số trận Guangxi Hengchen thắng
Bại: là số trận Guangxi Hengchen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangxi Hengchen và Ganzhou Ruishi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 6 | 15 | 23 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 20 | T H H T H T |
3 | Dalian Kuncheng | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 18 | B T H H B T |
4 | Langfang City of Glory | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 6 | 5 | 15 | H H T T T B |
5 | Bei Li Gong | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H B H T H H |
6 | Hubei Istar | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | T B T B H B |
7 | Shandong Taishan B | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | B T T B H H |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | -7 | 9 | B B H H H H |
9 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 15 | -9 | 5 | T H B B B B |
10 | Xi an Ronghai | 10 | 0 | 4 | 6 | 5 | 24 | -19 | 4 | B H B B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc