Đối đầu Guangxi Lanhang vs Hunan Billows, 18h30 ngày 20/7
Kết quả Guangxi Lanhang vs Hunan Billows
Đối đầu Guangxi Lanhang vs Hunan Billows
Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
Phong độ Hunan Billows gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Guangxi Lanhang vs Hunan Billows
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Hunan Billows trước đây
-
12/05/2024Hunan Billows2 - 1Guangxi Lanhang0 - 1L
-
15/07/2023Guangxi Lanhang1 - 0Hunan Billows0 - 0W
-
24/05/2023Hunan Billows1 - 1Guangxi Lanhang0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Guangxi Lanhang vs Hunan Billows
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Hunan Billows: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Hunan Billows: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Hunan Billows: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangxi Lanhang (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Guangxi Lanhang (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangxi Lanhang thắng
Bại: là số trận Guangxi Lanhang thua
Thắng: là số trận Guangxi Lanhang thắng
Bại: là số trận Guangxi Lanhang thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangxi Lanhang và Hunan Billows trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 32 | T B B T T B |
2 | Haimen Codion | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 15 | 9 | 32 | T T T T B B |
3 | Dalian Kuncheng | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 12 | 11 | 30 | B T T B T T |
4 | Langfang City of Glory | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B T B T T |
5 | Shandong Taishan B | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 13 | 4 | 23 | T T B B T T |
6 | Bei Li Gong | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T B T B B |
7 | Hubei Istar | 16 | 6 | 1 | 9 | 19 | 20 | -1 | 19 | B B T T B B |
8 | Taian Tiankuang | 16 | 3 | 7 | 6 | 10 | 21 | -11 | 16 | B T H B B T |
9 | Rizhao Yuqi | 16 | 3 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | H B H T H T |
10 | Xi an Ronghai | 16 | 0 | 5 | 11 | 7 | 34 | -27 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc