Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang, 15h00 ngày 27/7
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang
Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang trước đây
-
26/05/2024Guangxi Lanhang1 - 0Ganzhou Ruishi0 - 0L
-
01/07/2023Ganzhou Ruishi0 - 2Guangxi Lanhang0 - 1L
-
06/05/2023Guangxi Lanhang1 - 0Ganzhou Ruishi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Guangxi Lanhang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ganzhou Ruishi (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ganzhou Ruishi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ganzhou Ruishi và Guangxi Lanhang trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 17 | 11 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 35 | B B T T B T |
2 | Haimen Codion | 17 | 9 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 32 | T T T B B B |
3 | Langfang City of Glory | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 30 | B T B T T T |
4 | Dalian Kuncheng | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 30 | T T B T T B |
5 | Shandong Taishan B | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 26 | T B B T T T |
6 | Bei Li Gong | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 22 | T B T B B H |
7 | Hubei Istar | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 20 | -1 | 20 | B T T B B H |
8 | Taian Tiankuang | 17 | 4 | 7 | 6 | 12 | 22 | -10 | 19 | T H B B T T |
9 | Rizhao Yuqi | 17 | 3 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 14 | B H T H T B |
10 | Xi an Ronghai | 17 | 0 | 5 | 12 | 8 | 38 | -30 | 5 | B B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc