Đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth, 18h30 ngày 30/6
Kết quả Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth
Đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth
Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
Phong độ Shenzhen Youth gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth trước đây
-
16/04/2024Shenzhen Youth1 - 0Guangxi Lanhang0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangxi Lanhang (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guangxi Lanhang (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangxi Lanhang thắng
Bại: là số trận Guangxi Lanhang thua
Thắng: là số trận Guangxi Lanhang thắng
Bại: là số trận Guangxi Lanhang thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangxi Lanhang và Shenzhen Youth trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B B T |
2 | Haimen Codion | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 10 | 12 | 29 | T H T T T T |
3 | Dalian Kuncheng | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 24 | B T B T T B |
4 | Langfang City of Glory | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 21 | T B T B T B |
5 | Bei Li Gong | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | H H H T B T |
6 | Shandong Taishan B | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T T B B |
7 | Hubei Istar | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H B B B T |
8 | Taian Tiankuang | 13 | 2 | 7 | 4 | 6 | 12 | -6 | 13 | H H H B T H |
9 | Rizhao Yuqi | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B H B H T |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 0 | 4 | 9 | 7 | 31 | -24 | 4 | B H H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc