Đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth, 18h30 ngày 30/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024: Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth

  • Guangxi Lanhang
    Giải đấu: Hạng 2 Trung Quốc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 30/6/2024 18:30
    Số phút bù giờ:
    Shenzhen Youth

Lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Trung Quốc 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Guangxi Lanhang (sân nhà) 0 0 0 0
Guangxi Lanhang (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangxi Lanhang thắng
Bại: là số trận Guangxi Lanhang thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangxi LanhangShenzhen Youth trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ShaanXi Union 14 9 2 3 27 12 15 29 T T T B B T
2 Haimen Codion 13 8 5 0 22 10 12 29 T H T T T T
3 Dalian Kuncheng 14 7 3 4 19 12 7 24 B T B T T B
4 Langfang City of Glory 14 6 3 5 16 11 5 21 T B T B T B
5 Bei Li Gong 14 5 6 3 17 14 3 21 H H H T B T
6 Shandong Taishan B 14 4 5 5 13 13 0 17 H H T T B B
7 Hubei Istar 13 5 1 7 15 18 -3 16 B H B B B T
8 Taian Tiankuang 13 2 7 4 6 12 -6 13 H H H B T H
9 Rizhao Yuqi 14 2 4 8 11 20 -9 10 B B H B H T
10 Xi an Ronghai 13 0 4 9 7 31 -24 4 B H H B B B

Cập nhật: