Đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande, 18h30 ngày 25/5
Kết quả Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande
Đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande
Phong độ Guangxi Pingguo Haliao gần đây
Phong độ Guangzhou Evergrande gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande trước đây
-
26/08/2023Guangxi Pingguo Haliao1 - 0Guangzhou FC0 - 0W
-
14/05/2023Guangzhou FC1 - 2Guangxi Pingguo Haliao0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Guangzhou Evergrande: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangxi Pingguo Haliao (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Guangxi Pingguo Haliao (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangxi Pingguo Haliao thắng
Bại: là số trận Guangxi Pingguo Haliao thua
Thắng: là số trận Guangxi Pingguo Haliao thắng
Bại: là số trận Guangxi Pingguo Haliao thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangxi Pingguo Haliao và Guangzhou Evergrande trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 8 | 16 | 23 | T T H B T T |
2 | Dalian Zhixing | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 23 | H T T H B T |
3 | Chongqing Tonglianglong | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 21 | H T T H T T |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 19 | H T T T H H |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 18 | H B T H T T |
6 | Guangzhou FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 15 | T B T H T H |
7 | Yanbian Longding | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 14 | -5 | 13 | H T B H T B |
8 | Suzhou Dongwu | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | B T H H B H |
9 | Nanjing City | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | T H H H T B |
10 | Qingdao Red Lions | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 12 | T B H T B H |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B B H H H T |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H B H B T |
13 | Shenyang City Public | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | T B T H B B |
14 | Dongguan Guanlian | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | H H B B T B |
15 | Wuxi Wugou | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 16 | -11 | 5 | B B B H B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 20 | -14 | 2 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc