Đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Sichuan Jiuniu, 18h30 ngày 10/10
Kết quả Guangxi Pingguo Haliao vs Sichuan Jiuniu
Nhận định Guangxi Pingguo vs Sichuan Jiuniu, vòng 25 Hạng Hai Trung Quốc 18h30 ngày 10/10/2023
Đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Sichuan Jiuniu
Phong độ Guangxi Pingguo Haliao gần đây
Phong độ Sichuan Jiuniu gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Guangxi Pingguo Haliao vs Sichuan Jiuniu
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/10/2023 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Sichuan Jiuniu trước đây
-
17/06/2023Sichuan Jiuniu1 - 1Guangxi Pingguo Haliao1 - 0D
-
09/08/2022Sichuan Jiuniu1 - 0Guangxi Pingguo Haliao0 - 0L
-
24/07/2022Guangxi Pingguo Haliao0 - 1Sichuan Jiuniu0 - 0L
-
28/09/2019Sichuan Jiuniu1 - 0Guangxi Pingguo Haliao0 - 0L
-
15/06/2019Guangxi Pingguo Haliao0 - 2Sichuan Jiuniu0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Sichuan Jiuniu
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Sichuan Jiuniu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Sichuan Jiuniu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng Nhất Trung Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 |
hạng 2 Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guangxi Pingguo Haliao vs Sichuan Jiuniu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangxi Pingguo Haliao (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Guangxi Pingguo Haliao (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangxi Pingguo Haliao thắng
Bại: là số trận Guangxi Pingguo Haliao thua
Thắng: là số trận Guangxi Pingguo Haliao thắng
Bại: là số trận Guangxi Pingguo Haliao thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangxi Pingguo Haliao và Sichuan Jiuniu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qingdao Youth Island | 25 | 14 | 9 | 2 | 38 | 20 | 18 | 51 | T T T H T H |
2 | Shenzhen Xinpengcheng | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 19 | 18 | 51 | T T B T T T |
3 | Nanjing City | 24 | 11 | 11 | 2 | 33 | 17 | 16 | 44 | T H T H T H |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 24 | 13 | 5 | 6 | 34 | 19 | 15 | 44 | T B H T H H |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 24 | 11 | 10 | 3 | 29 | 13 | 16 | 43 | B T H H H H |
6 | Jinan XingZhou | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 26 | 5 | 38 | B H B T T H |
7 | Dongguan Guanlian | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 28 | 0 | 35 | T H B H B T |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 24 | 8 | 7 | 9 | 38 | 32 | 6 | 31 | H T B B B H |
9 | Yanbian Longding | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 26 | -2 | 28 | H H B T H B |
10 | Shenyang City Public | 25 | 6 | 10 | 9 | 23 | 37 | -14 | 28 | T H H T B H |
11 | Suzhou Dongwu | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 27 | B H B B T B |
12 | Guangzhou FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 27 | B T H B T B |
13 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 31 | -15 | 24 | B H T B B H |
14 | Dantong Tengyue | 24 | 4 | 10 | 10 | 23 | 31 | -8 | 22 | B B H H H B |
15 | Jiangxi Liansheng FC | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 36 | -16 | 17 | B H H H B B |
16 | Wuxi Wugou | 25 | 3 | 6 | 16 | 21 | 47 | -26 | 15 | H H B T T T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc