Đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande, 18h30 ngày 24/8
Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande
Đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Phong độ Guangzhou Evergrande gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande trước đây
-
05/04/2024Guangzhou FC2 - 1Shanghai Jiading Huilong2 - 0L
-
05/11/2023Shanghai Jiading Huilong1 - 0Guangzhou FC0 - 0W
-
22/07/2023Guangzhou FC0 - 0Shanghai Jiading Huilong0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Guangzhou Evergrande: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Jiading Huilong (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Shanghai Jiading Huilong (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai Jiading Huilong thắng
Bại: là số trận Shanghai Jiading Huilong thua
Thắng: là số trận Shanghai Jiading Huilong thắng
Bại: là số trận Shanghai Jiading Huilong thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai Jiading Huilong và Guangzhou Evergrande trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 19 | 13 | 5 | 1 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T T T H H |
2 | Dalian Zhixing | 19 | 12 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 40 | B H T T T T |
3 | Chongqing Tonglianglong | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | T H B H H B |
4 | Suzhou Dongwu | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | T T T B T H |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 23 | 5 | 31 | T H T B B H |
6 | Guangzhou FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 32 | 28 | 4 | 30 | H H T B T H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 19 | 8 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | H B B T T H |
8 | Nanjing City | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 26 | -4 | 25 | T H H B T B |
9 | Shenyang City Public | 19 | 6 | 6 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | B B T T H T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 16 | -2 | 22 | H H H T H H |
11 | Qingdao Red Lions | 19 | 4 | 8 | 7 | 27 | 30 | -3 | 20 | B B B H H H |
12 | Yanbian Longding | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 35 | -15 | 19 | H B B H B H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 28 | -8 | 18 | B T B H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 19 | 3 | 9 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T T B H B H |
15 | Wuxi Wugou | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 29 | -15 | 12 | B H T H B H |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 17 | 41 | -24 | 7 | B H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc