Đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B, 15h00 ngày 21/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024: Haimen Codion vs Shandong Taishan B

  • Haimen Codion
    Giải đấu: Hạng 2 Trung Quốc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 21/7/2024 15:00
    Số phút bù giờ:
    Shandong Taishan B

Lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B

- Thống kê lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Trung Quốc 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Haimen Codion (sân nhà) 0 0 0 0
Haimen Codion (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haimen Codion thắng
Bại: là số trận Haimen Codion thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haimen CodionShandong Taishan B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ShaanXi Union 16 10 2 4 32 16 16 32 T B B T T B
2 Haimen Codion 16 9 5 2 24 15 9 32 T T T T B B
3 Dalian Kuncheng 16 9 3 4 23 12 11 30 B T T B T T
4 Langfang City of Glory 16 8 3 5 20 13 7 27 T B T B T T
5 Shandong Taishan B 16 6 5 5 17 13 4 23 T T B B T T
6 Bei Li Gong 16 5 6 5 18 18 0 21 H T B T B B
7 Hubei Istar 16 6 1 9 19 20 -1 19 B B T T B B
8 Taian Tiankuang 16 3 7 6 10 21 -11 16 B T H B B T
9 Rizhao Yuqi 16 3 5 8 12 20 -8 14 H B H T H T
10 Xi an Ronghai 16 0 5 11 7 34 -27 5 B B B B H B

Cập nhật: