Đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ, 18h35 ngày 18/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ

  • ShanXi zhidan Nữ
    Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 18/8/2024 18:35
    Số phút bù giờ:
    Hangzhou YinHang Nữ

Lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ShanXi zhidan Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ShanXi zhidan Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
ShanXi zhidan Nữ (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận ShanXi zhidan Nữ thắng
Bại: là số trận ShanXi zhidan Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShanXi zhidan NữHangzhou YinHang Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 16 11 4 1 26 8 18 37 T T T H T T
2 Changchun Masses Properties (W) 16 9 6 1 32 14 18 33 H T T B H T
3 Shanghai RCB (W) 16 10 3 3 21 11 10 33 T B T T H T
4 Guangdong Meizhou (W) 15 9 4 2 25 16 9 31 T T T B B T
5 Jiangsu Wuxi (W) 16 8 3 5 23 13 10 27 B T T T T B
6 Beijing Beikong (W) 16 6 3 7 18 13 5 21 T T B T B B
7 ShanXi zhidan (W) 15 4 6 5 18 17 1 18 H B T H B T
8 Shandong Ticai (W) 16 4 2 10 15 25 -10 14 B B B T B B
9 Hangzhou YinHang (W) 15 2 5 8 12 24 -12 11 B H B T H B
10 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 15 1 6 8 8 20 -12 9 B B B H T H
11 Hainan Qiongzhong (W) 15 1 6 8 9 32 -23 9 B T B B B B
12 HeNan zhongyuan (W) 15 0 8 7 9 23 -14 8 H B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: