Đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ, 18h35 ngày 15/9
Kết quả Hangzhou YinHang Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
Phong độ Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Hangzhou YinHang Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ trước đây
-
09/06/2024Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)1 - 1Hangzhou YinHang (W)1 - 1D
-
04/11/2023Hangzhou YinHang (W)0 - 1Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)0 - 0L
-
26/04/2023Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)1 - 1Hangzhou YinHang (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hangzhou YinHang Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hangzhou YinHang Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hangzhou YinHang Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thắng
Bại: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thua
Thắng: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thắng
Bại: là số trận Hangzhou YinHang Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hangzhou YinHang Nữ và Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 30 | 9 | 21 | 44 | T T T H T B |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 20 | 12 | 7 | 1 | 36 | 14 | 22 | 43 | H T T T H T |
3 | Shanghai RCB (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 14 | 16 | 40 | H T T T B H |
4 | Guangdong Meizhou (W) | 19 | 10 | 7 | 2 | 34 | 22 | 12 | 37 | B T T H H H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 32 | T B B T H H |
6 | Beijing Beikong (W) | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 21 | 4 | 24 | B B B B B T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 19 | 5 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 23 | B T T H B H |
8 | Shandong Ticai (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 27 | -5 | 21 | T B B T T H |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 22 | -9 | 15 | T H B B T T |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 19 | 2 | 9 | 8 | 14 | 27 | -13 | 15 | B H T T B H |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B B B B T |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 20 | 1 | 6 | 13 | 13 | 56 | -43 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc